Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guingamp, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Guingamp
Sân vận động:
Stade de Roudourou
(Guingamp)
Sức chứa:
19 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basilio Enzo
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gomis Donatien
Chấn thương
30
3
270
0
0
0
0
24
Lemonnier Pierre
31
8
684
0
0
1
0
2
Maronnier Lucas
24
9
589
1
0
1
0
18
Nair Sohaib
22
8
552
0
0
1
0
26
Riou Mathis
23
11
851
0
1
0
0
22
Sissoko Alpha
27
13
1162
0
6
2
0
6
Vallier Lenny
25
10
576
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ghrieb Rayan
25
9
425
1
1
0
0
13
Hemia Amine
26
10
873
4
0
3
0
4
Louiserre Dylan
29
13
1114
1
0
0
0
31
Ourega Dylan
20
1
20
0
0
0
0
5
Phiri Lebogang
30
4
52
0
0
0
0
10
Picard Hugo
21
13
1015
1
0
0
0
8
Sidibe Kalidou
25
13
973
1
3
3
0
27
Touzghar Rayan
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Godame Tieri
22
1
6
0
0
0
0
19
Guendouz Sabri
24
6
61
0
0
0
0
9
Labeau Brighton
28
11
622
2
1
0
0
23
Luvambo Taylor
25
12
282
3
0
0
0
11
Sagna Amadou
25
13
691
2
0
0
0
17
Siwe Jacques
23
12
865
5
1
2
0
29
de Oliveira Junior Armando
22
4
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ripoll Sylvain
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartouche-Selbonne Teddy
27
0
0
0
0
0
0
16
Basilio Enzo
30
13
1170
0
0
0
0
30
Niasse Babacar
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gomis Donatien
Chấn thương
30
3
270
0
0
0
0
24
Lemonnier Pierre
31
8
684
0
0
1
0
2
Maronnier Lucas
24
9
589
1
0
1
0
18
Nair Sohaib
22
8
552
0
0
1
0
12
Ndour Abdallah
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
38
Planeix Idriss
17
0
0
0
0
0
0
26
Riou Mathis
23
11
851
0
1
0
0
22
Sissoko Alpha
27
13
1162
0
6
2
0
6
Vallier Lenny
25
10
576
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ghrieb Rayan
25
9
425
1
1
0
0
13
Hemia Amine
26
10
873
4
0
3
0
4
Louiserre Dylan
29
13
1114
1
0
0
0
31
Ourega Dylan
20
1
20
0
0
0
0
5
Phiri Lebogang
30
4
52
0
0
0
0
10
Picard Hugo
21
13
1015
1
0
0
0
8
Sidibe Kalidou
25
13
973
1
3
3
0
27
Touzghar Rayan
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Godame Tieri
22
1
6
0
0
0
0
19
Guendouz Sabri
24
6
61
0
0
0
0
9
Labeau Brighton
28
11
622
2
1
0
0
23
Luvambo Taylor
25
12
282
3
0
0
0
11
Sagna Amadou
25
13
691
2
0
0
0
17
Siwe Jacques
23
12
865
5
1
2
0
29
de Oliveira Junior Armando
22
4
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ripoll Sylvain
53
Quảng cáo