Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guria L. Nữ, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Guria L. Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Sukhashvili Teona
30
1
46
0
0
0
0
21
Tabagari Eka
20
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chkhartishvili Nino
25
2
180
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
2
180
0
0
1
0
14
Kalandadze Mariam
23
2
180
0
0
0
0
32
Milchevska Derek
21
2
180
0
0
0
0
7
Narsia Sopiko
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beja Ana
26
2
117
0
0
0
0
15
Franco Vanesa
26
2
51
0
0
0
0
11
Gorgadze Lana
27
2
93
0
0
0
0
8
Khaburdzania Irina
24
2
179
0
1
0
0
23
Ramirez Leslie
28
2
116
1
0
1
0
12
Russell Hannah Marie
23
1
30
0
0
0
0
88
Tsulaia Ana
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakradze Teona
28
2
180
0
0
1
0
99
Quiroga Paula
19
2
93
0
0
0
0
13
Sulashvili Eter
20
2
131
1
1
0
0
16
Yalvac Yagmur Sinem
17
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Sukhashvili Teona
30
1
46
0
0
0
0
21
Tabagari Eka
20
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chkhartishvili Nino
25
2
180
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
2
180
0
0
1
0
14
Kalandadze Mariam
23
2
180
0
0
0
0
20
Kapanadze Mariam
?
0
0
0
0
0
0
32
Milchevska Derek
21
2
180
0
0
0
0
7
Narsia Sopiko
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beja Ana
26
2
117
0
0
0
0
15
Franco Vanesa
26
2
51
0
0
0
0
11
Gorgadze Lana
27
2
93
0
0
0
0
8
Khaburdzania Irina
24
2
179
0
1
0
0
23
Ramirez Leslie
28
2
116
1
0
1
0
12
Russell Hannah Marie
23
1
30
0
0
0
0
9
Tavdishvili Tamuna
27
0
0
0
0
0
0
88
Tsulaia Ana
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakradze Teona
28
2
180
0
0
1
0
77
Chichinadze Lela
35
0
0
0
0
0
0
33
Giddes Kelly Nicole
?
0
0
0
0
0
0
99
Quiroga Paula
19
2
93
0
0
0
0
13
Sulashvili Eter
20
2
131
1
1
0
0
16
Yalvac Yagmur Sinem
17
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Quảng cáo