Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GVVV, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
GVVV
Sân vận động:
Sportpark Panhuis
(Veenendaal)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Evora Elber
24
9
766
0
0
0
0
1
van Kouwen Ruben
23
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dilrosun Tariq
23
9
137
2
0
0
0
20
Potjes Joeri
26
12
1080
2
2
0
0
3
Willems Mitchel
25
12
1017
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aarass Soehayle
18
3
41
0
0
0
0
43
Berrio Johathan
25
10
499
2
1
0
0
38
De La Vega Giovanni
24
6
104
0
0
1
0
22
Dumay Quiermo
23
12
1080
1
1
2
0
8
Maguire Barry
35
12
1080
0
1
1
0
21
Spies Justin
23
12
998
3
0
1
0
10
Veenhof Quincy
25
12
495
1
0
1
0
25
de Jong Mart
28
12
1077
0
0
2
0
15
de Leeuw Danny
35
9
462
0
1
0
0
19
van den Berk Joep
21
12
412
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Latif Ilias
25
12
711
1
0
0
0
11
Sille Genrich
22
12
1059
3
2
1
0
23
Tremour Sergio
23
12
597
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Evora Elber
24
9
766
0
0
0
0
16
Vendel Joeri
20
0
0
0
0
0
0
1
van Kouwen Ruben
23
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dilrosun Tariq
23
9
137
2
0
0
0
5
King Elgero
23
0
0
0
0
0
0
20
Potjes Joeri
26
12
1080
2
2
0
0
3
Willems Mitchel
25
12
1017
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aarass Soehayle
18
3
41
0
0
0
0
43
Berrio Johathan
25
10
499
2
1
0
0
38
De La Vega Giovanni
24
6
104
0
0
1
0
22
Dumay Quiermo
23
12
1080
1
1
2
0
8
Maguire Barry
35
12
1080
0
1
1
0
29
Slijkhuis Giel
20
0
0
0
0
0
0
21
Spies Justin
23
12
998
3
0
1
0
10
Veenhof Quincy
25
12
495
1
0
1
0
25
de Jong Mart
28
12
1077
0
0
2
0
15
de Leeuw Danny
35
9
462
0
1
0
0
19
van den Berk Joep
21
12
412
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Latif Ilias
25
12
711
1
0
0
0
11
Sille Genrich
22
12
1059
3
2
1
0
23
Tremour Sergio
23
12
597
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
59
Quảng cáo