Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gyirmot, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Gyirmot
Sân vận động:
Alcufer Stadion
(Gyor)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
27
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
11
956
0
0
2
0
22
Helembai Mark
21
11
883
0
0
2
0
38
Hudak David
31
11
980
2
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
12
851
0
0
4
0
10
Szegi Vince
27
12
411
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hajdu Adam
31
9
439
0
0
0
0
30
Hudak Martin
30
10
556
1
0
2
0
7
Katona Mate
27
11
966
1
0
4
1
15
Kiss Norbert
20
7
228
1
0
0
0
20
Kovacs Dominik
22
11
513
0
0
2
0
95
Madarasz Mark
28
11
818
3
0
3
0
71
Ominger Bence
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
27
11
497
1
0
2
0
84
Horvath Rajmund
21
12
977
2
0
3
0
77
Miknyoczki Adam
22
9
215
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
3
32
0
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
12
649
4
0
2
0
17
Ugrai Roland
31
11
859
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kecskes Barnabas
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
1
120
0
0
1
0
22
Helembai Mark
21
1
63
0
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
2
120
1
0
0
0
10
Szegi Vince
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hudak Martin
30
1
120
0
0
0
0
7
Katona Mate
27
2
15
1
0
0
0
15
Kiss Norbert
20
1
58
0
0
1
0
20
Kovacs Dominik
22
2
106
1
0
0
0
95
Madarasz Mark
28
2
63
1
0
1
0
4
Rozs Renato
18
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
27
2
72
1
0
0
0
84
Horvath Rajmund
21
1
49
0
0
1
0
77
Miknyoczki Adam
22
1
58
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
1
58
1
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
1
63
2
0
1
0
17
Ugrai Roland
31
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
27
12
1080
0
0
1
0
24
Kecskes Barnabas
21
1
120
0
0
0
0
12
Rusak Edvard
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
12
1076
0
0
3
0
22
Helembai Mark
21
12
946
0
0
2
0
38
Hudak David
31
11
980
2
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
14
971
1
0
4
0
10
Szegi Vince
27
13
531
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bago Balint
21
0
0
0
0
0
0
96
Farkas Bence
18
0
0
0
0
0
0
18
Hajdu Adam
31
9
439
0
0
0
0
30
Hudak Martin
30
11
676
1
0
2
0
7
Katona Mate
27
13
981
2
0
4
1
15
Kiss Norbert
20
8
286
1
0
1
0
20
Kovacs Dominik
22
13
619
1
0
2
0
95
Madarasz Mark
28
13
881
4
0
4
0
71
Ominger Bence
22
1
1
0
0
0
0
4
Rozs Renato
18
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
27
13
569
2
0
2
0
9
Cserkuti-Nemeth Oliver
18
0
0
0
0
0
0
29
Erdei Milan
21
0
0
0
0
0
0
84
Horvath Rajmund
21
13
1026
2
0
4
0
73
Kichun Yevgeniy
20
0
0
0
0
0
0
77
Miknyoczki Adam
22
10
273
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
4
90
1
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
13
712
6
0
3
0
17
Ugrai Roland
31
12
922
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
59
Quảng cáo