Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gyirmot, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Gyirmot
Sân vận động:
Alcufer Stadion
(Gyor)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
5
416
0
0
0
0
22
Helembai Mark
21
6
514
0
0
1
0
39
Hudak David
31
6
540
0
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
6
365
0
0
1
0
10
Szegi Vince
27
6
222
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hajdu Adam
31
6
260
0
0
0
0
30
Hudak Martin
30
6
502
0
0
2
0
7
Katona Mate
27
5
426
0
0
3
1
15
Kiss Norbert
20
2
24
0
0
0
0
20
Kovacs Dominik
22
5
136
0
0
1
0
95
Madarasz Mark
28
5
372
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
26
6
273
0
0
1
0
84
Horvath Rajmund
20
6
471
1
0
2
0
77
Miknyoczki Adam
22
4
79
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
2
22
0
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
6
290
2
0
0
0
17
Ugrai Roland
31
6
492
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
27
6
540
0
0
1
0
24
Kecskes Barnabas
21
0
0
0
0
0
0
12
Rusak Edvard
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
5
416
0
0
0
0
22
Helembai Mark
21
6
514
0
0
1
0
39
Hudak David
31
6
540
0
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
6
365
0
0
1
0
90
Lazar Patrik
34
0
0
0
0
0
0
10
Szegi Vince
27
6
222
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bago Balint
21
0
0
0
0
0
0
96
Farkas Bence
18
0
0
0
0
0
0
18
Hajdu Adam
31
6
260
0
0
0
0
30
Hudak Martin
30
6
502
0
0
2
0
7
Katona Mate
27
5
426
0
0
3
1
15
Kiss Norbert
20
2
24
0
0
0
0
20
Kovacs Dominik
22
5
136
0
0
1
0
95
Madarasz Mark
28
5
372
2
0
1
0
71
Ominger Bence
21
0
0
0
0
0
0
98
Rozs Renato
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
26
6
273
0
0
1
0
98
Cserkuti-Nemeth Oliver
18
0
0
0
0
0
0
29
Erdei Milan
21
0
0
0
0
0
0
84
Horvath Rajmund
20
6
471
1
0
2
0
73
Kichun Yevgeniy
20
0
0
0
0
0
0
77
Miknyoczki Adam
22
4
79
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
2
22
0
0
0
0
17
Pishchur Oleksandr
19
0
0
0
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
6
290
2
0
0
0
17
Ugrai Roland
31
6
492
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
58
Quảng cáo