Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gzira, Malta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malta
Gzira
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Haber Justin
43
4
360
0
0
0
0
30
Zarkov Darijan
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bohrer Mentz Gabriel
26
7
630
5
0
2
0
9
Marcelo Dias
39
9
731
0
0
0
0
5
Pepe Enrico
34
5
450
0
0
3
0
17
Pisani Jurgen
32
8
513
0
0
1
0
23
Romero Farid
26
9
658
0
0
3
0
93
Thiaguinho
31
9
654
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borg Andy
20
6
150
0
0
0
0
19
De Filippis Manuel
19
2
10
0
0
0
0
22
Douglas
21
3
61
0
0
0
0
4
Minala Joseph
28
7
444
1
0
3
0
14
Riascos Luis
23
8
649
1
0
3
0
8
Scerri Zachary
28
10
776
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Borg Brooklyn
20
6
206
0
0
2
0
18
Ebisindor Christian
23
6
540
1
0
1
0
11
Faysal Chouaib
24
10
455
0
0
1
0
20
Lecao
31
10
746
4
0
1
0
7
Lubanzadio Aldama Brian Thaylor
30
10
900
2
0
2
0
92
Tulimieri Kevin
32
10
462
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cohen Andrew
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badawi Jake
18
0
0
0
0
0
0
16
Haber Justin
43
4
360
0
0
0
0
30
Zarkov Darijan
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Balzan Nathan
19
0
0
0
0
0
0
3
Bohrer Mentz Gabriel
26
7
630
5
0
2
0
9
Marcelo Dias
39
9
731
0
0
0
0
4
Micallef Neil Anthony
25
0
0
0
0
0
0
5
Pepe Enrico
34
5
450
0
0
3
0
17
Pisani Jurgen
32
8
513
0
0
1
0
23
Romero Farid
26
9
658
0
0
3
0
93
Thiaguinho
31
9
654
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aquilina Gianluca
19
0
0
0
0
0
0
6
Borg Andy
20
6
150
0
0
0
0
99
Borg Leon
21
0
0
0
0
0
0
19
De Filippis Manuel
19
2
10
0
0
0
0
22
Douglas
21
3
61
0
0
0
0
15
Ellul Izaak
20
0
0
0
0
0
0
98
Mendoza Jackson
26
0
0
0
0
0
0
4
Minala Joseph
28
7
444
1
0
3
0
13
Pace Matthias
19
0
0
0
0
0
0
14
Riascos Luis
23
8
649
1
0
3
0
8
Scerri Zachary
28
10
776
0
0
1
0
13
Schembri Garett
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Borg Brooklyn
20
6
206
0
0
2
0
18
Ebisindor Christian
23
6
540
1
0
1
0
11
Faysal Chouaib
24
10
455
0
0
1
0
20
Lecao
31
10
746
4
0
1
0
7
Lubanzadio Aldama Brian Thaylor
30
10
900
2
0
2
0
92
Tulimieri Kevin
32
10
462
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cohen Andrew
43
Quảng cáo