Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng H. Beer Sheva, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
H. Beer Sheva
Sân vận động:
Toto Turner Stadium
(Be'er Sheva)
Sức chứa:
16 126
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
State Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
3
181
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baltaxa Matan
29
1
90
0
0
1
0
5
Blorian Or
24
3
160
0
0
1
0
22
Lopes Helder
35
3
181
0
0
1
0
18
Tibi Eitan
36
3
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
2
91
0
0
0
0
19
Elias Shay
25
1
49
0
0
0
0
16
Ganah Amir Chaim
20
3
47
0
0
0
0
8
Gordana Roei
34
1
7
0
0
0
0
20
Kangwa Kings
25
3
169
0
0
0
0
25
Lucas Ventura
26
1
90
0
0
0
0
2
Mizrahi Guy
23
3
181
0
0
1
0
26
Peretz Eliel
27
1
85
0
0
0
0
27
Stoyanov Yoan
23
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Zahi
23
3
113
1
0
1
0
12
Garita Arnold
29
2
100
0
0
0
0
77
Hatuel Rotem
26
2
59
0
0
1
0
7
Sefer Antonio
24
3
97
0
0
0
0
17
Turgeman Alon
33
3
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gordin Anbary Ben
21
1
69
0
0
0
0
1
Marciano Ofir
34
2
112
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blorian Or
24
2
180
0
0
0
0
22
Lopes Helder
35
2
94
0
0
0
0
18
Tibi Eitan
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
1
90
0
0
1
0
19
Elias Shay
25
1
72
0
0
1
0
16
Ganah Amir Chaim
20
1
77
1
0
0
0
8
Gordana Roei
34
1
90
0
0
1
0
20
Kangwa Kings
25
1
90
0
0
1
0
2
Mizrahi Guy
23
2
153
0
0
1
0
26
Peretz Eliel
27
1
90
1
0
0
0
26
Peretz Ofek
27
1
19
0
0
0
0
27
Stoyanov Yoan
23
2
180
0
0
0
0
15
Yosefi Tomer
25
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Zahi
23
1
4
0
0
0
0
24
Badash Guy
30
1
65
0
0
0
0
70
Farhud Samir
23
1
63
0
0
0
0
12
Garita Arnold
29
1
28
0
0
0
0
77
Hatuel Rotem
26
2
79
0
0
1
0
17
Turgeman Alon
33
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
1
90
0
0
0
0
1
Marciano Ofir
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopes Helder
35
3
300
2
0
0
0
4
Miguel Vitor
35
3
276
0
0
0
0
18
Tibi Eitan
36
3
300
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
2
26
0
0
1
0
19
Elias Shay
25
2
112
0
0
1
0
16
Ganah Amir Chaim
20
3
197
0
0
0
0
8
Gordana Roei
34
3
235
0
0
2
0
27
Stoyanov Yoan
23
3
225
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badash Guy
30
2
93
0
0
0
0
77
Hatuel Rotem
26
4
153
1
0
0
0
7
Sefer Antonio
24
2
82
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
2
180
0
0
0
0
1
Marciano Ofir
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blorian Or
24
4
360
0
0
2
0
22
Lopes Helder
35
4
360
3
1
3
0
18
Tibi Eitan
36
4
344
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
1
16
0
0
0
0
19
Elias Shay
25
4
243
0
0
0
1
16
Ganah Amir Chaim
20
4
110
0
0
0
0
8
Gordana Roei
34
4
360
0
1
1
0
20
Kangwa Kings
25
2
117
0
0
0
0
2
Mizrahi Guy
23
4
360
0
0
1
0
26
Peretz Eliel
27
2
33
0
0
0
0
27
Stoyanov Yoan
23
2
75
0
0
0
0
15
Yosefi Tomer
25
4
167
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Zahi
23
3
172
1
1
0
0
24
Badash Guy
30
2
151
0
0
1
0
77
Hatuel Rotem
26
4
254
0
0
1
0
7
Sefer Antonio
24
2
97
0
1
0
0
17
Turgeman Alon
33
4
301
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
6
451
0
0
0
0
36
Golan Reem
20
0
0
0
0
0
0
25
Gordin Anbary Ben
21
1
69
0
0
0
0
1
Marciano Ofir
34
6
502
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baltaxa Matan
29
1
90
0
0
1
0
5
Blorian Or
24
9
700
0
0
3
0
30
Dadia Or
27
0
0
0
0
0
0
22
Lopes Helder
35
12
935
5
1
4
0
4
Miguel Vitor
35
3
276
0
0
0
0
18
Tibi Eitan
36
11
826
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
6
223
0
0
2
0
10
Biton Dan
29
0
0
0
0
0
0
19
Elias Shay
25
8
476
0
0
2
1
16
Ganah Amir Chaim
20
11
431
1
0
0
0
8
Gordana Roei
34
9
692
0
1
4
0
20
Kangwa Kings
25
6
376
0
0
1
0
25
Lucas Ventura
26
1
90
0
0
0
0
2
Mizrahi Guy
23
9
694
0
0
3
0
26
Peretz Eliel
27
4
208
1
0
0
0
26
Peretz Ofek
27
1
19
0
0
0
0
27
Stoyanov Yoan
23
9
606
0
0
1
0
15
Yosefi Tomer
25
5
195
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Zahi
23
7
289
2
1
1
0
24
Badash Guy
30
5
309
0
0
1
0
70
Farhud Samir
23
1
63
0
0
0
0
12
Garita Arnold
29
3
128
0
0
0
0
77
Hatuel Rotem
26
12
545
1
0
3
0
7
Sefer Antonio
24
7
276
0
1
2
0
17
Turgeman Alon
33
8
456
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozuch Ran
43
Quảng cáo