Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hacken, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Hacken
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
36
11
990
0
0
1
0
1
Linde Andreas
31
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hammar Johan
30
17
797
0
0
0
0
5
Hovland Even
35
26
1872
1
1
1
0
7
Laursen Jacob
29
20
683
0
0
1
0
6
Lindahl Axel
29
11
431
0
0
2
0
4
Lode Marius
31
27
2265
0
0
1
0
21
Lundqvist Adam
30
27
2049
0
3
6
0
22
Zecevic Nikola
20
4
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
19
24
589
0
1
2
0
14
Gustafson Simon
29
27
2430
6
5
7
0
15
Leach Samuel
27
9
546
1
1
2
0
27
Romeo Romeo
21
27
2129
1
4
1
0
18
Rygaard Mikkel
33
26
1816
3
9
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbonifo Jeremy
19
12
979
2
2
1
0
33
Dembe John
19
1
13
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
21
24
793
5
1
2
0
29
Inoussa Zeidane
22
22
1659
6
4
3
0
8
Larsen Lars Olden
26
10
556
1
0
0
0
24
Layouni Amor
32
19
1407
6
3
4
0
11
Lindberg Julius
25
27
1946
5
3
4
0
34
Nioule Severin
21
6
125
0
1
0
0
10
Youssef Ali
24
23
1335
10
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Oosterveld Joop
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
36
5
450
0
0
0
0
1
Linde Andreas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hammar Johan
30
5
326
1
0
0
0
5
Hovland Even
35
3
225
0
0
0
0
35
Jansson Sigge
19
2
58
0
0
0
0
7
Laursen Jacob
29
3
22
0
0
0
0
6
Lindahl Axel
29
3
205
0
0
0
0
4
Lode Marius
31
6
531
0
0
0
0
21
Lundqvist Adam
30
6
535
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
19
3
177
0
1
0
0
14
Gustafson Simon
29
6
469
0
1
0
0
27
Romeo Romeo
21
5
406
2
1
1
0
18
Rygaard Mikkel
33
5
363
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbonifo Jeremy
19
5
226
3
1
1
0
33
Dembe John
19
1
1
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
21
6
267
3
0
1
0
29
Inoussa Zeidane
22
6
460
3
3
1
0
24
Layouni Amor
32
5
337
4
1
2
0
11
Lindberg Julius
25
5
323
0
2
1
0
34
Nioule Severin
21
2
55
1
1
0
0
10
Youssef Ali
24
4
258
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Oosterveld Joop
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
36
16
1440
0
0
1
0
1
Linde Andreas
31
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gashi Albin
18
0
0
0
0
0
0
3
Hammar Johan
30
22
1123
1
0
0
0
5
Hovland Even
35
29
2097
1
1
1
0
35
Jansson Sigge
19
2
58
0
0
0
0
7
Laursen Jacob
29
23
705
0
0
1
0
6
Lindahl Axel
29
14
636
0
0
2
0
4
Lode Marius
31
33
2796
0
0
1
0
21
Lundqvist Adam
30
33
2584
1
4
8
0
40
Ohman Filip
16
0
0
0
0
0
0
22
Zecevic Nikola
20
4
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
19
27
766
0
2
2
0
14
Gustafson Simon
29
33
2899
6
6
7
0
10
Hjalmar Joel
19
0
0
0
0
0
0
15
Leach Samuel
27
9
546
1
1
2
0
27
Romeo Romeo
21
32
2535
3
5
2
0
18
Rygaard Mikkel
33
31
2179
4
10
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbonifo Jeremy
19
17
1205
5
3
2
0
33
Dembe John
19
2
14
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
21
30
1060
8
1
3
0
29
Inoussa Zeidane
22
28
2119
9
7
4
0
8
Larsen Lars Olden
26
10
556
1
0
0
0
24
Layouni Amor
32
24
1744
10
4
6
0
11
Lindberg Julius
25
32
2269
5
5
5
0
34
Nioule Severin
21
8
180
1
2
0
0
10
Youssef Ali
24
27
1593
12
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Oosterveld Joop
?
Quảng cáo