Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hacken Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Hacken Nữ
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
18
1620
0
0
0
0
1
Geurts Loes
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
16
1196
0
0
1
0
8
Kitagawa Hikaru
27
3
172
0
1
0
0
18
Lowing Lisa
20
9
743
0
0
0
0
3
Luik Aivi
39
2
126
0
0
0
0
4
Ostlund Emma
24
3
84
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
20
1800
0
1
0
0
16
Sandberg Anna
21
14
967
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curmark Filippa
29
18
1418
2
0
1
0
21
Fossdalsa Johanna
18
20
1643
4
0
0
0
5
Grant Ruby
22
18
752
2
1
1
0
30
Kosola Katariina
23
3
53
0
0
0
0
26
Larsson Alexandra
18
3
35
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
20
1732
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
7
517
3
0
0
0
25
Bergstrom Alice
21
19
1501
3
4
1
0
7
Jusu Bah Monica
21
11
562
0
0
0
0
11
Larisey Clarissa
25
17
871
5
0
3
0
27
Masaka Aisha
20
2
20
0
0
0
0
14
Nilden Matilda
19
18
756
3
1
1
0
22
Nystrom Paulina
24
5
231
1
2
1
0
23
Schroder Felicia
17
18
1158
9
1
0
0
15
Selerud Alva
24
5
246
1
0
0
0
24
Tindell Tabby
29
5
312
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
1
90
0
0
0
0
8
Kitagawa Hikaru
27
1
32
0
0
0
0
4
Ostlund Emma
24
1
90
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curmark Filippa
29
1
90
0
0
0
0
21
Fossdalsa Johanna
18
1
90
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
1
89
0
0
1
0
25
Bergstrom Alice
21
1
59
0
0
1
0
11
Larisey Clarissa
25
1
66
0
0
0
0
22
Nystrom Paulina
24
1
2
0
0
0
0
23
Schroder Felicia
17
1
25
0
0
0
0
24
Tindell Tabby
29
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
19
1710
0
0
0
0
1
Geurts Loes
38
2
180
0
0
0
0
31
Jansson Kajsa
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
17
1286
0
0
1
0
8
Kitagawa Hikaru
27
4
204
0
1
0
0
18
Lowing Lisa
20
9
743
0
0
0
0
3
Luik Aivi
39
2
126
0
0
0
0
4
Ostlund Emma
24
4
174
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
21
1890
0
1
0
0
16
Sandberg Anna
21
14
967
4
0
1
0
34
Simonovic Andrea
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curmark Filippa
29
19
1508
2
0
1
0
21
Fossdalsa Johanna
18
21
1733
4
0
0
0
5
Grant Ruby
22
18
752
2
1
1
0
33
Jensen Novalie
18
0
0
0
0
0
0
30
Kosola Katariina
23
3
53
0
0
0
0
26
Larsson Alexandra
18
3
35
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
21
1822
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
8
606
3
0
1
0
25
Bergstrom Alice
21
20
1560
3
4
2
0
7
Jusu Bah Monica
21
11
562
0
0
0
0
11
Larisey Clarissa
25
18
937
5
0
3
0
27
Masaka Aisha
20
2
20
0
0
0
0
14
Nilden Matilda
19
18
756
3
1
1
0
22
Nystrom Paulina
24
6
233
1
2
1
0
23
Schroder Felicia
17
19
1183
9
1
0
0
15
Selerud Alva
24
5
246
1
0
0
0
24
Tindell Tabby
29
6
402
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Quảng cáo