Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hadiya Hossana, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Hadiya Hossana
Sân vận động:
Sân vận động Abiy Hersamo
(Hosaena)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bekele Yared
?
5
450
0
0
1
0
1
Samake Mickel
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arficho Henok
?
5
398
1
0
1
0
24
Koulibaly Kedir
?
4
360
0
0
0
0
19
Nigussie Dagim
?
6
540
0
1
1
0
20
Tsegaye Fikreab
?
1
0
0
0
1
0
4
Woldeyohannes Bereket
?
1
90
0
0
1
0
5
Wubishet Kaleab
?
4
272
0
0
2
0
12
Yohannes Samuel
26
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abayneh Endale
?
1
29
0
0
1
0
27
Beyene Banja
?
4
170
0
0
0
0
7
Birhanu Temesgen
?
4
222
0
0
0
0
16
Biruk Markos
?
6
540
0
0
1
0
6
Mishamo Melese
?
6
524
0
0
1
0
28
Tsegaab Yosef
?
1
90
1
0
0
0
25
Tsegaye Aschenaki
?
2
72
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemayehu Eyob
22
6
428
0
0
3
0
10
Beyene Biruk
?
5
439
0
0
2
0
28
Gizawe Tsegab
?
3
270
0
0
0
0
14
Haftey Semere
?
5
334
1
0
1
0
26
Wamisho Desta
?
2
108
0
0
1
1
29
Wondimu Bereket
?
4
86
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bekele Yared
?
5
450
0
0
1
0
22
Muraga Meseret
20
0
0
0
0
0
0
1
Samake Mickel
?
1
90
0
0
0
0
50
Tamirat Sintayehu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arficho Henok
?
5
398
1
0
1
0
24
Koulibaly Kedir
?
4
360
0
0
0
0
19
Nigussie Dagim
?
6
540
0
1
1
0
20
Tsegaye Fikreab
?
1
0
0
0
1
0
4
Woldeyohannes Bereket
?
1
90
0
0
1
0
5
Wubishet Kaleab
?
4
272
0
0
2
0
12
Yohannes Samuel
26
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abayneh Endale
?
1
29
0
0
1
0
2
Abera Dawit
?
0
0
0
0
0
0
27
Beyene Banja
?
4
170
0
0
0
0
7
Birhanu Temesgen
?
4
222
0
0
0
0
16
Biruk Markos
?
6
540
0
0
1
0
6
Mishamo Melese
?
6
524
0
0
1
0
32
Moges Natnael
?
0
0
0
0
0
0
28
Tsegaab Yosef
?
1
90
1
0
0
0
25
Tsegaye Aschenaki
?
2
72
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemayehu Eyob
22
6
428
0
0
3
0
10
Beyene Biruk
?
5
439
0
0
2
0
28
Gizawe Tsegab
?
3
270
0
0
0
0
14
Haftey Semere
?
5
334
1
0
1
0
11
Paulos Wachamo
?
0
0
0
0
0
0
23
Temesgen Surafel
?
0
0
0
0
0
0
37
Tsedeke Tariku
?
0
0
0
0
0
0
26
Wamisho Desta
?
2
108
0
0
1
1
29
Wondimu Bereket
?
4
86
0
0
0
0
Quảng cáo