Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hafnarfjordur, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Hafnarfjordur
Sân vận động:
Kaplakriki
(Hafnarfjördur)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arnarsson Dadi
25
1
90
0
0
0
0
1
Olafsson Sindri Kristinn
27
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnarsson Johann
21
6
397
0
0
4
0
21
Bodvarsson Bodvar
29
20
1789
0
3
8
1
38
Gudmundsson Arngrimur
19
4
171
0
0
0
0
4
Gudmundsson Olafur
22
17
1313
1
0
4
0
23
Olafsson Isak
24
20
1800
1
3
7
1
40
Steinbjornsson Ottar
18
1
15
0
0
1
0
2
Stole Ingimar
20
4
239
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brynjolfsson Bjarni
20
10
465
1
1
0
0
6
Gunnarsson Gretar
27
11
642
0
0
2
0
37
Helgason Baldur
19
10
295
0
0
0
0
8
Margeirsson Finnur
33
10
551
0
0
2
0
34
Robertsson Logi
20
20
1753
1
0
9
0
10
Sverrisson Bjorn
34
21
1679
8
2
5
0
5
Wakaka Robby
20
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bjornsson Ulfur
21
13
1162
5
2
3
0
29
Dimitrijevic Vuk
23
19
1003
3
1
3
0
33
Finnbogason Kjartan
38
4
258
1
1
0
0
11
Gudjohnsen Arnor
24
19
655
2
1
2
0
7
Halldorsson Kjartan
21
22
1866
6
7
1
0
9
Hallsson Sigurdur
25
22
1883
7
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Heimir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arnarsson Dadi
25
2
180
0
0
1
0
1
Olafsson Sindri Kristinn
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bodvarsson Bodvar
29
5
381
0
0
2
0
4
Gudmundsson Olafur
22
4
360
0
0
0
0
40
Steinbjornsson Ottar
18
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Helgason Baldur
19
5
363
1
0
1
0
8
Margeirsson Finnur
33
5
291
0
0
0
0
34
Robertsson Logi
20
5
370
0
0
0
0
10
Sverrisson Bjorn
34
5
384
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dimitrijevic Vuk
23
5
348
2
0
1
0
11
Gudjohnsen Arnor
24
5
389
0
0
1
0
7
Halldorsson Kjartan
21
5
425
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Heimir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arnarsson Dadi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bodvarsson Bodvar
29
1
90
0
0
1
0
38
Gudmundsson Arngrimur
19
1
13
0
0
0
0
23
Olafsson Isak
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gunnarsson Gretar
27
1
15
0
0
0
1
37
Helgason Baldur
19
1
59
0
0
1
0
8
Margeirsson Finnur
33
1
32
0
0
0
0
34
Robertsson Logi
20
1
90
0
0
1
0
10
Sverrisson Bjorn
34
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dimitrijevic Vuk
23
1
59
0
0
0
0
11
Gudjohnsen Arnor
24
1
90
0
0
0
0
7
Halldorsson Kjartan
21
1
78
0
0
0
0
9
Hallsson Sigurdur
25
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Heimir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arnarsson Dadi
25
4
360
0
0
1
0
1
Olafsson Sindri Kristinn
27
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnarsson Johann
21
6
397
0
0
4
0
21
Bodvarsson Bodvar
29
26
2260
0
3
11
1
38
Gudmundsson Arngrimur
19
5
184
0
0
0
0
4
Gudmundsson Olafur
22
21
1673
1
0
4
0
23
Olafsson Isak
24
21
1890
1
3
8
1
40
Steinbjornsson Ottar
18
3
25
0
0
1
0
2
Stole Ingimar
20
4
239
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arnarsson Bjarki Steinsen
?
0
0
0
0
0
0
16
Brynjolfsson Bjarni
20
10
465
1
1
0
0
6
Gunnarsson Gretar
27
12
657
0
0
2
1
37
Helgason Baldur
19
16
717
1
0
2
0
8
Margeirsson Finnur
33
16
874
0
0
2
0
42
Purisevic Allan
18
0
0
0
0
0
0
34
Robertsson Logi
20
26
2213
1
0
10
0
10
Sverrisson Bjorn
34
27
2095
12
2
6
0
5
Wakaka Robby
20
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bjornsson Ulfur
21
13
1162
5
2
3
0
29
Dimitrijevic Vuk
23
25
1410
5
1
4
0
33
Finnbogason Kjartan
38
4
258
1
1
0
0
10
Finnbogason Kristjan Floki
29
0
0
0
0
0
0
11
Gudjohnsen Arnor
24
25
1134
2
1
3
0
7
Halldorsson Kjartan
21
28
2369
6
7
2
0
9
Hallsson Sigurdur
25
23
1955
7
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Heimir
55
Quảng cáo