Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hải Phòng, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
Hải Phòng
Sân vận động:
Sân vận động Lạch Tray
(Hải phòng)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Đình Triệu
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Đặng Văn Tới
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
1
90
0
0
1
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
1
90
0
0
0
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
1
46
0
0
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
1
67
0
0
0
0
8
Lê Tiến Anh
26
1
24
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
1
45
0
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
27
1
67
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
1
24
0
0
0
0
10
Pinto Paulo
30
1
90
0
0
1
0
97
Triệu Việt Hưng
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
1
90
1
0
0
0
17
Phạm Trung Hiếu
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nguyễn Văn Toản
24
1
90
0
0
0
0
1
Nguyễn Đình Triệu
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Đặng Văn Tới
25
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
4
360
0
1
3
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
5
102
1
2
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
5
306
0
1
1
0
8
Lê Tiến Anh
26
1
45
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
6
421
1
2
1
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
27
4
292
1
0
0
0
45
Nguyễn Thành Đồng
29
1
71
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
6
173
0
2
0
0
97
Triệu Việt Hưng
27
4
360
0
0
1
0
2
Đàm Tiến Dũng
28
3
267
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
4
211
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nguyễn Văn Toản
24
1
90
0
0
0
0
1
Nguyễn Đình Triệu
32
6
540
0
0
0
0
36
Phạm Văn Luân
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Nguyen Duy Kien
23
0
0
0
0
0
0
27
Nguyen Nhật Minh
21
0
0
0
0
0
0
29
Nguyen Thái Học
22
0
0
0
0
0
0
23
Nguyen Van Ngoc
25
0
0
0
0
0
0
5
Đặng Văn Tới
25
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
5
450
0
1
4
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
1
90
0
0
0
0
28
Hoang Thai Khac Huy
25
0
0
0
0
0
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
6
148
1
2
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
6
373
0
1
1
0
8
Lê Tiến Anh
26
2
69
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
7
466
1
2
1
0
15
Nguyen Ngọc Tú
22
0
0
0
0
0
0
Nguyen Văn Tú
21
0
0
0
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
27
5
359
1
0
0
0
45
Nguyễn Thành Đồng
29
1
71
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
7
197
0
2
0
0
99
Nguyễn Văn Minh
25
0
0
0
0
0
0
10
Pinto Paulo
30
1
90
0
0
1
0
97
Triệu Việt Hưng
27
5
450
0
0
1
0
21
Van Bac Ngô
20
0
0
0
0
0
0
12
Vu Ngoc Tai Tran
20
0
0
0
0
0
0
2
Đàm Tiến Dũng
28
3
267
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
5
301
2
1
0
0
17
Phạm Trung Hiếu
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
52
Quảng cáo