Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hajduk Split, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Hajduk Split
Sân vận động:
Stadion Poljud
(Split)
Sức chứa:
33 987
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Kalinic Lovre
34
4
360
0
0
1
0
13
Lucic Ivan
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diallo Ismael
27
10
671
0
1
5
1
19
Elez Josip
30
5
216
0
0
0
0
32
Hrgovic Simun
20
10
650
0
3
0
0
17
Melnjak Dario
32
11
593
0
1
0
0
18
Moufi Fahd
28
4
240
0
0
0
0
3
Prpic Dominik
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
20
9
688
0
2
1
0
31
Sarlija Zvonimir
28
4
286
0
0
3
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
11
990
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benrahou Yassine
25
3
59
0
0
0
0
26
Capan Marko
20
1
13
0
0
0
0
35
Jurak Luka
19
1
8
0
0
0
0
7
Kalik Anthony
27
12
802
1
0
1
0
23
Krovinovic Filip
29
12
909
1
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
10
568
0
1
3
0
11
Rakitic Ivan
36
12
1021
1
2
2
0
8
Sigur Niko
21
8
257
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
2
21
0
0
0
0
27
Biuk Stipe
21
7
368
1
1
2
0
22
Dajaku Leon
23
7
267
0
1
0
0
34
Durdov Bruno
16
8
332
3
0
1
0
10
Livaja Marko
31
12
1074
8
5
2
0
24
Sanyang Abdoulie
25
5
279
1
0
0
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
6
251
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Buljan Borna
19
1
23
0
0
0
0
13
Lucic Ivan
29
1
68
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elez Josip
30
1
64
0
0
0
0
17
Melnjak Dario
32
2
90
1
0
0
0
18
Moufi Fahd
28
1
90
0
0
0
0
31
Sarlija Zvonimir
28
2
90
1
0
0
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
1
27
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benrahou Yassine
25
2
90
2
0
0
0
26
Capan Marko
20
1
45
0
0
0
0
23
Krovinovic Filip
29
1
45
0
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
1
46
1
0
0
0
8
Sigur Niko
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
1
0
1
0
0
0
27
Biuk Stipe
21
1
11
0
0
0
0
22
Dajaku Leon
23
1
80
0
0
0
0
24
Sanyang Abdoulie
25
1
90
1
0
0
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lucic Ivan
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diallo Ismael
27
3
221
0
0
1
0
17
Melnjak Dario
32
3
141
0
0
0
0
18
Moufi Fahd
28
4
354
0
0
0
0
3
Prpic Dominik
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
20
2
91
0
0
0
0
31
Sarlija Zvonimir
28
3
270
0
0
1
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
4
360
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Capan Marko
20
2
160
0
0
1
0
7
Kalik Anthony
27
4
230
0
1
1
0
23
Krovinovic Filip
29
4
285
0
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
4
348
0
0
0
0
11
Rakitic Ivan
36
3
113
0
0
0
0
8
Sigur Niko
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
2
8
0
0
0
0
34
Durdov Bruno
16
4
76
0
0
0
0
10
Livaja Marko
31
4
345
1
0
0
0
24
Sanyang Abdoulie
25
4
191
0
0
1
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
2
121
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bezeljak Raul
18
0
0
0
0
0
0
40
Buljan Borna
19
1
23
0
0
0
0
91
Kalinic Lovre
34
4
360
0
0
1
0
13
Lucic Ivan
29
13
1148
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diallo Ismael
27
13
892
0
1
6
1
43
Djolonga Niko
20
0
0
0
0
0
0
19
Elez Josip
30
6
280
0
0
0
0
39
Hodak Luka
18
0
0
0
0
0
0
32
Hrgovic Simun
20
10
650
0
3
0
0
17
Melnjak Dario
32
16
824
1
1
0
0
18
Moufi Fahd
28
9
684
0
0
0
0
38
Pavic Niko
19
0
0
0
0
0
0
3
Prpic Dominik
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
20
11
779
0
2
1
0
31
Sarlija Zvonimir
28
9
646
1
0
4
0
36
Skelin Marino
18
0
0
0
0
0
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
16
1377
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benrahou Yassine
25
5
149
2
0
0
0
26
Capan Marko
20
4
218
0
0
1
0
35
Jurak Luka
19
1
8
0
0
0
0
7
Kalik Anthony
27
16
1032
1
1
2
0
23
Krovinovic Filip
29
17
1239
1
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
15
962
1
1
3
0
11
Rakitic Ivan
36
15
1134
1
2
2
0
8
Sigur Niko
21
10
306
2
0
2
0
37
Skoko Noa
18
0
0
0
0
0
0
16
Sosic Madzid
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
5
29
1
0
0
0
27
Biuk Stipe
21
8
379
1
1
2
0
28
Brajkovic Roko
19
0
0
0
0
0
0
22
Dajaku Leon
23
8
347
0
1
0
0
34
Durdov Bruno
16
12
408
3
0
1
0
10
Livaja Marko
31
16
1419
9
5
2
0
24
Sanyang Abdoulie
25
10
560
2
0
1
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
9
462
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46
Quảng cáo