Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Halifax, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
FC Halifax
Sân vận động:
The Shay
(Halifax)
Sức chứa:
10 401
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johnson Sam
31
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alimi-Adetoro Adam
23
13
1002
2
0
3
0
2
Cummings Jo
26
8
640
0
0
1
0
6
Evans Jack
24
15
1305
0
0
1
0
3
Galvin Ryan
23
11
576
0
0
1
0
5
Senior Adam
22
17
1530
2
0
2
0
15
Smith Will
26
17
1530
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bray Owen
21
15
451
0
0
3
0
10
Cooke Jamie
22
16
1199
3
0
5
1
18
Hoti Florent
23
16
1128
2
0
3
0
20
Jenkins Jack
22
5
315
0
0
2
0
23
Pugh Tom
24
12
500
1
0
0
0
24
Sinfield Frankie
?
1
1
0
0
0
0
7
Wright Max
26
8
363
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
22
12
867
2
0
1
0
21
Emmerson Zac
20
7
82
0
0
0
0
19
George Adan
22
15
916
0
0
2
1
22
Oluwabori Andrew
23
17
1088
2
0
2
0
29
Waters Billy
30
11
916
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ford Nathaniel
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cummings Jo
26
1
90
0
0
0
0
3
Galvin Ryan
23
1
46
0
0
1
0
15
Smith Will
26
1
1
0
0
0
0
14
Sutcliffe Harvey Frederick
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bray Owen
21
1
90
0
0
0
0
10
Cooke Jamie
22
1
90
0
0
0
0
23
Pugh Tom
24
1
90
0
0
1
0
24
Sinfield Frankie
?
1
11
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
22
1
45
0
0
0
0
19
George Adan
22
1
90
0
0
0
0
22
Oluwabori Andrew
23
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ford Nathaniel
19
1
90
0
0
0
0
1
Johnson Sam
31
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alimi-Adetoro Adam
23
13
1002
2
0
3
0
2
Cummings Jo
26
9
730
0
0
1
0
6
Evans Jack
24
15
1305
0
0
1
0
3
Galvin Ryan
23
12
622
0
0
2
0
5
Senior Adam
22
17
1530
2
0
2
0
15
Smith Will
26
18
1531
1
0
2
0
14
Sutcliffe Harvey Frederick
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bray Owen
21
16
541
0
0
3
0
10
Cooke Jamie
22
17
1289
3
0
5
1
18
Hoti Florent
23
16
1128
2
0
3
0
20
Jenkins Jack
22
5
315
0
0
2
0
25
Lavelle Ted
?
0
0
0
0
0
0
23
Pugh Tom
24
13
590
1
0
1
0
24
Sinfield Frankie
?
2
12
0
0
1
0
7
Wright Max
26
8
363
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
22
13
912
2
0
1
0
21
Emmerson Zac
20
7
82
0
0
0
0
19
George Adan
22
16
1006
0
0
2
1
22
Oluwabori Andrew
23
18
1178
3
0
2
0
29
Waters Billy
30
11
916
3
0
1
0
Quảng cáo