Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hallescher, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hallescher
Sân vận động:
Leuna Chemie Stadion
(Halle)
Sức chứa:
15 057
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Sven
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berger Robert
27
1
120
0
0
1
0
22
Halangk Lucas
20
1
34
0
0
1
0
31
Landgraf Niklas
28
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Inaler Berk
24
1
48
0
0
0
0
17
Kulke Max
23
1
80
0
0
1
0
6
Lohmannsroben Jan
33
1
120
0
0
1
0
13
Stierlin Niclas
24
1
73
0
0
0
0
37
Vujanic Luka
20
1
26
0
0
1
0
16
Weber Pierre
20
1
120
0
0
0
0
20
Wosz Joscha
22
1
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akono Cyrill
24
1
95
1
1
0
0
7
Friedrich Robin
21
1
80
0
0
0
0
23
Hauptmann Marius
25
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reisinger Stefan
43
Zimmermann Mark
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bendel Luca
21
0
0
0
0
0
0
1
Muller Sven
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Awuah Joel
19
0
0
0
0
0
0
3
Behrendt Brian
32
0
0
0
0
0
0
2
Berger Robert
27
1
120
0
0
1
0
29
Bolyki Andor
30
0
0
0
0
0
0
22
Halangk Lucas
20
1
34
0
0
1
0
3
Kastenhofer Niklas
25
0
0
0
0
0
0
31
Landgraf Niklas
28
1
120
0
0
1
0
Lorenz Elias
18
0
0
0
0
0
0
4
Zaruba Kilian
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Inaler Berk
24
1
48
0
0
0
0
17
Kulke Max
23
1
80
0
0
1
0
6
Lohmannsroben Jan
33
1
120
0
0
1
0
13
Stierlin Niclas
24
1
73
0
0
0
0
37
Vujanic Luka
20
1
26
0
0
1
0
16
Weber Pierre
20
1
120
0
0
0
0
37
Wolf Marco
23
0
0
0
0
0
0
20
Wosz Joscha
22
1
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akono Cyrill
24
1
95
1
1
0
0
40
Berko Erich
30
0
0
0
0
0
0
7
Friedrich Robin
21
1
80
0
0
0
0
23
Hauptmann Marius
25
1
120
1
0
0
0
33
Nietfeld Jonas
30
0
0
0
0
0
0
14
Roczen Anthony
25
0
0
0
0
0
0
Serifoski Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
9
Skenderovic Meris
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reisinger Stefan
43
Zimmermann Mark
50
Quảng cáo