Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Halmstad, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Halmstad
Sân vận động:
Örjans Vall
(Halmstad)
Sức chứa:
11 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
27
15
1350
0
0
1
0
1
Ronning Tim
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baffoe Joseph
31
18
1407
1
0
9
0
2
Boakye Thomas
31
4
80
0
0
0
0
4
Johansson Andreas
42
10
818
0
0
0
0
26
Kurtulus Bleon
17
4
120
0
0
0
0
27
Nogueira Vinicius
22
21
1839
0
4
4
0
21
Olsson Marcus
36
15
999
1
1
3
0
3
Wallentin Gabriel
23
20
1545
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahlstrand Albin
20
12
296
0
0
3
0
6
Allansson Joel
31
20
857
0
0
1
0
17
Boman Andre
22
9
810
0
0
0
0
13
Eyjolfsson Gisli
30
19
1280
0
2
0
0
16
Maenpaa Niilo
26
7
298
0
0
0
0
24
Soderberg Noah
23
4
297
0
0
1
0
8
Svedberg Jonathan
25
21
1784
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agnero Yannick
21
3
180
0
0
0
0
11
Granath Villiam
26
21
1441
3
0
1
0
7
Ingason Birnir
27
20
1145
4
0
1
0
18
Naeem Mohammed
Chấn thương
27
13
943
5
2
2
0
14
Turgott Blair
30
9
492
0
0
0
0
9
Westermark Jesper
31
3
54
0
0
1
0
19
Wiedesheim-Paul Rasmus
25
15
264
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
27
15
1350
0
0
1
0
35
Nielsen Alexander
20
0
0
0
0
0
0
1
Ronning Tim
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baffoe Joseph
31
18
1407
1
0
9
0
2
Boakye Thomas
31
4
80
0
0
0
0
4
Johansson Andreas
42
10
818
0
0
0
0
26
Kurtulus Bleon
17
4
120
0
0
0
0
27
Nogueira Vinicius
22
21
1839
0
4
4
0
21
Olsson Marcus
36
15
999
1
1
3
0
3
Wallentin Gabriel
23
20
1545
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahlstrand Albin
20
12
296
0
0
3
0
6
Allansson Joel
31
20
857
0
0
1
0
35
Andersson Mans
19
0
0
0
0
0
0
17
Boman Andre
22
9
810
0
0
0
0
13
Eyjolfsson Gisli
30
19
1280
0
2
0
0
23
Karlsson Pontus
20
0
0
0
0
0
0
16
Maenpaa Niilo
26
7
298
0
0
0
0
24
Soderberg Noah
23
4
297
0
0
1
0
8
Svedberg Jonathan
25
21
1784
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agnero Yannick
21
3
180
0
0
0
0
11
Granath Villiam
26
21
1441
3
0
1
0
7
Ingason Birnir
27
20
1145
4
0
1
0
18
Naeem Mohammed
Chấn thương
27
13
943
5
2
2
0
14
Turgott Blair
30
9
492
0
0
0
0
9
Westermark Jesper
31
3
54
0
0
1
0
19
Wiedesheim-Paul Rasmus
25
15
264
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
?
Quảng cáo