Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng HamKam, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
HamKam
Sân vận động:
Briskeby Arena
(Hamar)
Sức chứa:
7 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sandberg Marcus
33
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
22
1166
2
1
3
0
5
Ekeroth Anton
23
5
145
0
0
0
0
2
Kongsro Vegard
26
26
2284
3
2
1
0
14
Mares Luc
28
27
2421
1
1
3
0
6
Norheim John
29
25
1906
4
1
4
1
23
Sjolstad Fredrik
30
20
1485
0
0
1
2
22
Strand Nilsen Snorre
27
21
1374
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Johnsgard Markus
26
5
280
0
0
0
0
21
Jonsson Vidar Ari
30
19
1112
2
2
2
0
19
Kurtovic William
28
21
1419
0
3
4
0
24
Odegard Arne
20
8
188
0
0
0
0
7
Onsrud Kristian
30
25
1590
2
1
3
0
18
Simenstad Gard
25
24
1931
3
6
2
0
11
Soras Tore
26
19
1324
1
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
33
22
874
1
1
1
0
10
Mawa Moses
28
26
1446
6
0
3
0
77
Ofkir Mohamed
28
11
734
1
2
2
0
9
Udahl Henrik
27
26
1156
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
3
210
0
0
0
0
2
Kongsro Vegard
26
2
179
0
0
0
0
14
Mares Luc
28
2
198
1
0
0
0
6
Norheim John
29
4
133
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Vidar Ari
30
3
117
1
0
0
0
19
Kurtovic William
28
2
132
0
0
1
0
24
Odegard Arne
20
1
75
0
0
0
0
7
Onsrud Kristian
30
2
78
0
0
0
0
15
Osnes-Ringen William
17
1
15
0
0
0
0
18
Simenstad Gard
25
3
210
2
0
1
0
11
Soras Tore
26
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
33
2
75
1
0
1
0
10
Mawa Moses
28
2
105
0
0
0
0
9
Udahl Henrik
27
4
106
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
27
2
210
0
0
0
0
1
Ostraat Sander
19
0
0
0
0
0
0
12
Sandberg Marcus
33
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
25
1376
2
1
3
0
5
Ekeroth Anton
23
5
145
0
0
0
0
2
Kongsro Vegard
26
28
2463
3
2
1
0
14
Mares Luc
28
29
2619
2
1
3
0
6
Norheim John
29
29
2039
5
1
4
1
23
Sjolstad Fredrik
30
20
1485
0
0
1
2
22
Strand Nilsen Snorre
27
21
1374
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Johnsgard Markus
26
5
280
0
0
0
0
21
Jonsson Vidar Ari
30
22
1229
3
2
2
0
19
Kurtovic William
28
23
1551
0
3
5
0
24
Odegard Arne
20
9
263
0
0
0
0
7
Onsrud Kristian
30
27
1668
2
1
3
0
15
Osnes-Ringen William
17
1
15
0
0
0
0
18
Simenstad Gard
25
27
2141
5
6
3
0
11
Soras Tore
26
21
1450
1
2
6
0
33
Utkilen Leo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
33
24
949
2
1
2
0
10
Mawa Moses
28
28
1551
6
0
3
0
77
Ofkir Mohamed
28
11
734
1
2
2
0
25
Rasen Jonas
20
0
0
0
0
0
0
9
Udahl Henrik
27
30
1262
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
44
Quảng cáo