Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng HamKam, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
HamKam
Sân vận động:
Briskeby Arena
(Hamar)
Sức chứa:
7 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sandberg Marcus
33
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
18
920
1
1
1
0
5
Ekeroth Anton
23
2
26
0
0
0
0
2
Kongsro Vegard
26
22
1924
1
2
1
0
14
Mares Luc
27
22
1971
1
0
3
0
6
Norheim John
29
20
1672
3
1
4
1
23
Sjolstad Fredrik
30
15
1100
0
0
1
2
22
Strand Nilsen Snorre
27
16
948
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Johnsgard Markus
25
1
75
0
0
0
0
21
Jonsson Vidar Ari
30
18
1087
2
1
2
0
19
Kurtovic William
28
17
1227
0
1
4
0
24
Odegard Arne
20
7
164
0
0
0
0
7
Onsrud Kristian
30
20
1364
2
1
3
0
18
Simenstad Gard
25
19
1482
3
3
2
0
11
Soras Tore
26
16
1066
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
33
18
804
1
1
1
0
10
Mawa Moses
28
21
1090
3
0
3
0
77
Ofkir Mohamed
28
6
338
0
1
1
0
9
Udahl Henrik
27
21
1054
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
3
210
0
0
0
0
2
Kongsro Vegard
26
2
179
0
0
0
0
14
Mares Luc
27
2
198
1
0
0
0
6
Norheim John
29
4
133
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Vidar Ari
30
3
117
1
0
0
0
19
Kurtovic William
28
2
132
0
0
1
0
24
Odegard Arne
20
1
75
0
0
0
0
7
Onsrud Kristian
30
2
78
0
0
0
0
15
Osnes-Ringen William
17
1
15
0
0
0
0
18
Simenstad Gard
25
3
210
2
0
1
0
11
Soras Tore
26
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
33
2
75
1
0
1
0
10
Mawa Moses
28
2
105
0
0
0
0
9
Udahl Henrik
27
4
106
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
27
2
210
0
0
0
0
1
Ostraat Sander
19
0
0
0
0
0
0
12
Sandberg Marcus
33
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
21
1130
1
1
1
0
5
Ekeroth Anton
23
2
26
0
0
0
0
2
Kongsro Vegard
26
24
2103
1
2
1
0
14
Mares Luc
27
24
2169
2
0
3
0
6
Norheim John
29
24
1805
4
1
4
1
23
Sjolstad Fredrik
30
15
1100
0
0
1
2
22
Strand Nilsen Snorre
27
16
948
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Johnsgard Markus
25
1
75
0
0
0
0
21
Jonsson Vidar Ari
30
21
1204
3
1
2
0
19
Kurtovic William
28
19
1359
0
1
5
0
24
Odegard Arne
20
8
239
0
0
0
0
7
Onsrud Kristian
30
22
1442
2
1
3
0
15
Osnes-Ringen William
17
1
15
0
0
0
0
18
Simenstad Gard
25
22
1692
5
3
3
0
11
Soras Tore
26
18
1192
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
33
20
879
2
1
2
0
10
Mawa Moses
28
23
1195
3
0
3
0
77
Ofkir Mohamed
28
6
338
0
1
1
0
25
Rasen Jonas
20
0
0
0
0
0
0
9
Udahl Henrik
27
25
1160
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
43
Quảng cáo