Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hambericho Durame, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Hambericho Durame
Sân vận động:
Sân vận động Durame
(Durame)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melese Mintamir
?
0
0
0
0
0
0
30
Paajoe Paloma
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abera Tigistu
?
0
0
0
0
0
0
11
Biratu Minase
?
0
0
0
0
0
0
18
Godebo Nigatu
?
0
0
0
0
0
0
24
Kiyar Dink
?
0
0
0
0
0
0
6
Minyamer Petros
?
0
0
0
0
0
0
45
Tadele Tariku
?
0
0
0
0
0
0
23
Tesfaye Addisalem
?
0
0
0
0
0
0
2
Worku Taye
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Admasu Alazar
?
0
0
0
0
0
0
14
Ashamo Birhanu
?
0
0
0
0
0
0
31
Asresahegn Befikadu
?
0
0
0
0
0
0
17
Assefa Temesgen
?
0
0
0
0
0
0
21
Bekele Muna
?
0
0
0
0
0
0
20
Chamiso Endeshaw
?
0
0
0
0
0
0
18
Feleke Zerubabel
?
0
0
0
0
0
0
8
Teshager Behailu
?
0
0
0
0
0
0
12
Yesouf Abduselam
?
0
0
0
0
0
0
9
Zekarias Ephrem
28
0
0
0
0
0
0
28
Zewdu Abel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abera Manaye
33
0
0
0
0
0
0
13
Bekele Dagim
?
0
0
0
0
0
0
21
Fikadu Yehualashet
?
0
0
0
0
0
0
14
Kebede Abel
?
0
0
0
0
0
0
7
Nigussie Tolosa
?
0
0
0
0
0
0
29
Wondimu Bereket
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo