Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hamburger SV Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hamburger SV Nữ
Sân vận động:
Paul-Hauenschild-Anlage
(Norderstedt)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schuldt Inga
27
6
540
0
0
0
0
33
Zamorano Jolina
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baum Lisa
17
5
346
1
0
1
0
6
Bohler Annaleen
19
3
270
0
0
0
0
21
Donges Jacqueline
23
9
638
0
0
0
0
7
Kardesler Vildan
26
7
361
2
0
1
0
31
Lahr Jobina
33
9
764
0
0
0
0
14
Profe Sophie
21
6
310
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Braun Jana
26
7
557
0
0
0
0
17
Buchele Mia
21
8
487
2
0
1
0
20
Hirche Emilia
21
3
193
0
0
0
0
25
Kirschstein Merle
21
2
103
0
0
0
0
9
Kruger Melina
18
9
702
2
0
1
0
28
Machtens Pauline
22
9
720
2
0
4
0
18
Marquardt Dana
26
9
699
3
0
0
0
22
Stockmann Sarah
31
3
177
1
0
1
0
8
Stoldt Svea
18
9
620
1
0
0
0
5
Wilson Carla
20
4
75
0
0
0
0
27
Woelki Amelie
22
9
178
1
0
1
0
26
Wrede Jonna Maj
?
3
236
0
0
0
0
32
Wrede Lotta
?
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Meyer Christin
24
9
434
2
0
0
0
19
Schulz Victoria
27
4
186
0
0
0
0
24
Sierra Almudena
17
2
31
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schuldt Inga
27
6
540
0
0
0
0
33
Zamorano Jolina
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baum Lisa
17
5
346
1
0
1
0
6
Bohler Annaleen
19
3
270
0
0
0
0
4
Bunning Melina
18
0
0
0
0
0
0
21
Donges Jacqueline
23
9
638
0
0
0
0
7
Kardesler Vildan
26
7
361
2
0
1
0
31
Lahr Jobina
33
9
764
0
0
0
0
14
Profe Sophie
21
6
310
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Braun Jana
26
7
557
0
0
0
0
17
Buchele Mia
21
8
487
2
0
1
0
30
Burmann Tarah
19
0
0
0
0
0
0
20
Hirche Emilia
21
3
193
0
0
0
0
25
Kirschstein Merle
21
2
103
0
0
0
0
9
Kruger Melina
18
9
702
2
0
1
0
28
Machtens Pauline
22
9
720
2
0
4
0
18
Marquardt Dana
26
9
699
3
0
0
0
22
Stockmann Sarah
31
3
177
1
0
1
0
8
Stoldt Svea
18
9
620
1
0
0
0
5
Wilson Carla
20
4
75
0
0
0
0
27
Woelki Amelie
22
9
178
1
0
1
0
26
Wrede Jonna Maj
?
3
236
0
0
0
0
32
Wrede Lotta
?
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Meyer Christin
24
9
434
2
0
0
0
19
Schulz Victoria
27
4
186
0
0
0
0
24
Sierra Almudena
17
2
31
0
0
0
0
Quảng cáo