Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hamburger SV, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hamburger SV
Sân vận động:
Volksparkstadion
(Hamburg)
Sức chứa:
57 274
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heuer Fernandes Daniel
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hadzikadunic Dennis
26
5
450
0
0
0
0
3
Heyer Moritz
29
2
37
1
0
0
0
2
Mikelbrencis William
20
1
1
0
0
0
0
28
Muheim Miro
26
5
450
0
2
1
0
47
Oliveira Nicolas
20
1
3
0
0
0
0
4
Schonlau Sebastian
30
4
360
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Elfadli Daniel
27
4
325
1
1
1
0
30
Hefti Silvan
26
4
283
0
0
2
0
17
Karabec Adam
21
4
309
0
0
0
0
23
Meffert Jonas
30
5
450
0
0
0
0
10
Pherai Immanuel
23
4
192
0
1
0
0
6
Poreba Lukasz
24
2
38
0
0
0
0
14
Reis Ludovit
24
5
279
0
0
0
0
20
Richter Marco
26
2
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balde Fabio
19
5
182
0
3
1
0
7
Dompe Jean-Luc
29
3
164
2
1
0
0
9
Glatzel Robert
30
3
158
3
0
0
0
18
Jatta Bakery
26
2
157
0
1
0
0
11
Konigsdorffer Ransford
23
5
423
4
1
2
0
21
Oztunali Levin
28
2
29
0
0
0
0
29
Sahiti Emir
25
1
10
0
0
1
0
27
Selke Davie
29
5
137
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heuer Fernandes Daniel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Heyer Moritz
29
1
16
0
0
0
0
33
Katterbach Noah
23
1
26
0
0
0
0
28
Muheim Miro
26
1
65
1
0
0
0
4
Schonlau Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hefti Silvan
26
1
90
0
0
0
0
17
Karabec Adam
21
1
90
0
1
0
0
23
Meffert Jonas
30
1
64
0
1
0
0
10
Pherai Immanuel
23
1
75
2
1
0
0
6
Poreba Lukasz
24
1
27
0
0
0
0
14
Reis Ludovit
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balde Fabio
19
1
75
1
0
0
0
9
Glatzel Robert
30
1
16
1
0
0
0
18
Jatta Bakery
26
1
55
0
0
0
0
11
Konigsdorffer Ransford
23
1
90
0
1
0
0
27
Selke Davie
29
1
36
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hermann Hannes
19
0
0
0
0
0
0
1
Heuer Fernandes Daniel
31
6
540
0
0
0
0
12
Mickel Tom
35
0
0
0
0
0
0
19
Raab Matheo
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hadzikadunic Dennis
26
5
450
0
0
0
0
3
Heyer Moritz
29
3
53
1
0
0
0
33
Katterbach Noah
23
1
26
0
0
0
0
2
Mikelbrencis William
20
1
1
0
0
0
0
28
Muheim Miro
26
6
515
1
2
1
0
47
Oliveira Nicolas
20
1
3
0
0
0
0
5
Perrin Lucas
25
0
0
0
0
0
0
4
Schonlau Sebastian
30
5
450
0
0
3
1
43
Seifert Luis
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Elfadli Daniel
27
4
325
1
1
1
0
30
Hefti Silvan
26
5
373
0
0
2
0
17
Karabec Adam
21
5
399
0
1
0
0
23
Meffert Jonas
30
6
514
0
1
0
0
10
Pherai Immanuel
23
5
267
2
2
0
0
6
Poreba Lukasz
24
3
65
0
0
0
0
14
Reis Ludovit
24
6
369
0
0
0
0
20
Richter Marco
26
2
80
0
0
0
0
36
Suhonen Anssi
23
0
0
0
0
0
0
48
Yalcinkaya Bilal
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ajkic Selim
23
0
0
0
0
0
0
45
Balde Fabio
19
6
257
1
3
1
0
7
Dompe Jean-Luc
29
3
164
2
1
0
0
9
Glatzel Robert
30
4
174
4
0
0
0
18
Jatta Bakery
26
3
212
0
1
0
0
11
Konigsdorffer Ransford
23
6
513
4
2
2
0
7
Ojo Kelvin
17
0
0
0
0
0
0
21
Oztunali Levin
28
2
29
0
0
0
0
29
Sahiti Emir
25
1
10
0
0
1
0
27
Selke Davie
29
6
173
2
1
1
0
49
Stange Otto
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
52
Quảng cáo