Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hammarby TFF, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Hammarby TFF
Sân vận động:
Hammarby IP
(Stockholm)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson Simon
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eklund Casper
20
17
1530
0
0
1
0
38
Elezaj Gent
19
17
1386
3
0
5
0
3
Hedin Gustav
21
16
818
0
0
1
0
44
John Noah
21
21
1863
0
0
6
0
71
Kallman Liam
18
17
859
0
0
1
0
66
Stregart Kalle Selin
20
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablido Nicholas
19
11
787
2
0
3
0
6
Bajrovic Melvin
23
22
1903
5
0
2
0
10
Gebrezgi Nobel
21
22
1515
4
0
3
0
40
Lahdo Adrian
16
4
254
0
0
0
0
21
Soderstrom Hampus
23
20
1732
3
0
7
1
33
Steinke Branby Oscar
18
22
820
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akimey Adam
20
21
1357
5
0
0
0
7
Granath Rasmus
20
11
168
0
0
0
0
14
Lundvall Ludvig
20
2
20
0
0
0
0
18
Madjed Montader
19
2
172
0
0
1
0
8
Simpson Jordan
21
8
618
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson Simon
23
9
810
0
0
0
0
1
Ronnelow Liam
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eklund Casper
20
17
1530
0
0
1
0
38
Elezaj Gent
19
17
1386
3
0
5
0
3
Hedin Gustav
21
16
818
0
0
1
0
44
John Noah
21
21
1863
0
0
6
0
71
Kallman Liam
18
17
859
0
0
1
0
2
Lindahl Jesper
19
0
0
0
0
0
0
66
Stregart Kalle Selin
20
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablido Nicholas
19
11
787
2
0
3
0
6
Bajrovic Melvin
23
22
1903
5
0
2
0
10
Gebrezgi Nobel
21
22
1515
4
0
3
0
18
Kurtulus Egon
20
0
0
0
0
0
0
40
Lahdo Adrian
16
4
254
0
0
0
0
21
Soderstrom Hampus
23
20
1732
3
0
7
1
33
Steinke Branby Oscar
18
22
820
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akimey Adam
20
21
1357
5
0
0
0
7
Granath Rasmus
20
11
168
0
0
0
0
14
Lundvall Ludvig
20
2
20
0
0
0
0
18
Madjed Montader
19
2
172
0
0
1
0
8
Simpson Jordan
21
8
618
0
0
1
0
Quảng cáo