Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hammarby, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Hammarby
Sân vận động:
Tele2 Arena
(Stockholm)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blazevic Davor
31
1
90
0
0
0
0
1
Hahn Warner
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eriksson Victor
24
10
900
0
0
2
0
13
Fenger Mads
34
10
445
0
0
0
0
22
Karlsson Markus
20
18
1079
0
2
0
0
15
Marc Llinares Barragan
25
9
329
1
0
0
0
30
Pinas Shaquille
26
20
1777
4
1
6
0
2
Skoglund Hampus
20
21
1525
0
4
2
0
21
Strand Simon
31
8
138
0
0
1
0
6
Vagic Pavle
24
16
1277
0
1
2
0
26
Winther Frederik
Chấn thương
23
2
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Besara Nahir
33
21
1875
7
7
0
0
17
Breze Ibrahima
22
6
419
0
0
0
0
14
Collander Dennis
22
7
123
0
0
0
0
8
Hammar Fredrik
23
20
1087
0
0
4
0
11
Johansson Oscar
29
22
1780
2
2
1
0
5
Tekie Tesfaldet
27
21
1604
3
2
3
0
28
Toure Bazoumana
18
15
1075
5
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Erabi Jusef
21
15
1114
7
0
1
0
18
Madjed Montader
19
9
216
0
2
0
0
29
Teah Divine Roosevelt
19
6
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellberg Kim
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blazevic Davor
31
1
90
0
0
0
0
1
Hahn Warner
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Elezaj Gent
19
0
0
0
0
0
0
4
Eriksson Victor
24
10
900
0
0
2
0
13
Fenger Mads
34
10
445
0
0
0
0
22
Karlsson Markus
20
18
1079
0
2
0
0
15
Marc Llinares Barragan
25
9
329
1
0
0
0
30
Pinas Shaquille
26
20
1777
4
1
6
0
2
Skoglund Hampus
20
21
1525
0
4
2
0
21
Strand Simon
31
8
138
0
0
1
0
6
Vagic Pavle
24
16
1277
0
1
2
0
26
Winther Frederik
Chấn thương
23
2
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Besara Nahir
33
21
1875
7
7
0
0
17
Breze Ibrahima
22
6
419
0
0
0
0
14
Collander Dennis
22
7
123
0
0
0
0
8
Hammar Fredrik
23
20
1087
0
0
4
0
11
Johansson Oscar
29
22
1780
2
2
1
0
31
Kanga Jardell
18
0
0
0
0
0
0
40
Lahdo Adrian
16
0
0
0
0
0
0
5
Tekie Tesfaldet
27
21
1604
3
2
3
0
28
Toure Bazoumana
18
15
1075
5
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
9
Erabi Jusef
21
15
1114
7
0
1
0
18
Madjed Montader
19
9
216
0
2
0
0
29
Teah Divine Roosevelt
19
6
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellberg Kim
36
Quảng cáo