Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng HA Banska Bystrica, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
HA Banska Bystrica
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barbora Vladimir
23
2
56
2
0
0
0
2
Hanes Patrick
20
1
35
0
0
0
0
15
Holub Alex
24
1
90
0
0
0
0
14
Jenat Samuel
23
1
90
0
0
0
0
18
Kapor Milovan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abraham Patrik
32
2
69
1
0
1
0
8
Beran Marko
20
1
22
0
0
0
0
27
Brodziansky Norbert
23
1
90
0
0
0
0
5
Dopater Michal
23
2
46
2
0
0
0
6
Kristof Jakub
21
1
90
0
0
0
0
11
Netolicky Marek
21
1
46
0
0
0
0
9
Puskar Marek
19
1
35
0
0
0
0
17
Sasik Marek
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jackuliak Adam
24
1
56
0
0
0
0
16
Rusko Darius
20
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
1
90
0
0
0
0
30
Slancik Adrian
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barbora Vladimir
23
2
56
2
0
0
0
2
Hanes Patrick
20
1
35
0
0
0
0
15
Holub Alex
24
1
90
0
0
0
0
14
Jenat Samuel
23
1
90
0
0
0
0
18
Kapor Milovan
33
1
90
0
0
0
0
3
Mazanovsky Urban
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abraham Patrik
32
2
69
1
0
1
0
8
Beran Marko
20
1
22
0
0
0
0
27
Brodziansky Norbert
23
1
90
0
0
0
0
5
Dopater Michal
23
2
46
2
0
0
0
12
Hreha Michal
19
0
0
0
0
0
0
6
Kristof Jakub
21
1
90
0
0
0
0
11
Netolicky Marek
21
1
46
0
0
0
0
9
Puskar Marek
19
1
35
0
0
0
0
17
Sasik Marek
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jackuliak Adam
24
1
56
0
0
0
0
16
Rusko Darius
20
1
45
0
0
0
0
Quảng cáo