Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hannover II, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hannover II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stahl Toni
25
7
630
0
0
0
0
30
Wechsel Leon-Oumar
19
5
450
0
0
1
0
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arkenberg Fynn
28
13
1170
0
1
3
0
21
Danquah Jacob
19
1
17
0
0
0
0
5
Dominke Lukas
20
5
235
0
0
2
0
4
Gottlicher Felix
22
4
271
0
0
1
0
3
Matsuda Hayate
21
12
1052
0
2
2
1
10
Uhlmann Eric
21
8
720
1
0
1
0
44
Wallner Lukas
21
8
720
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullatif Mustafa
20
6
231
0
0
1
0
17
Dammeier Michel
20
9
491
0
0
3
0
6
Engelbreth Noah
19
11
655
0
0
2
0
14
Frauendorf Melkamu
20
5
190
0
0
0
0
25
Gindorf Lars
23
1
62
0
0
0
0
24
Kalem Robin
22
13
878
2
4
2
0
20
Meier Nick
19
7
271
1
0
3
0
26
Ndikom Montell
19
6
314
0
0
1
0
29
Oudenne Kolja
23
5
382
1
2
0
0
33
Walbrecht Tim
23
8
564
0
0
3
0
42
Westermeier Ben
21
8
611
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandt Keanu
20
8
399
0
0
3
0
9
Busch Sean
Gãy xương đòn vai
20
5
149
1
0
0
0
2
Chakroun Husseyn
20
8
649
3
1
4
1
37
Marino Stefano
20
9
424
1
1
3
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
2
173
0
0
0
0
29
Niklaus Jeremie
19
2
28
0
0
0
0
13
Sanne Tom
20
11
578
2
1
0
0
8
Stepantsev Nick
22
7
234
1
0
0
0
19
Videira Jayson
19
7
75
1
0
0
0
11
Winter Jorden
20
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stendel Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Quindt Norman
28
0
0
0
0
0
0
1
Stahl Toni
25
7
630
0
0
0
0
30
Wechsel Leon-Oumar
19
5
450
0
0
1
0
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arkenberg Fynn
28
13
1170
0
1
3
0
Babitsch Alexander
Chấn thương đầu gối22.12.2024
20
0
0
0
0
0
0
21
Danquah Jacob
19
1
17
0
0
0
0
5
Dominke Lukas
20
5
235
0
0
2
0
37
Ezeh Brooklyn
23
0
0
0
0
0
0
4
Gottlicher Felix
22
4
271
0
0
1
0
2
Knight Josh
27
0
0
0
0
0
0
3
Matsuda Hayate
21
12
1052
0
2
2
1
10
Uhlmann Eric
21
8
720
1
0
1
0
44
Wallner Lukas
21
8
720
2
0
3
0
17
Wdowik Bartlomiej
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullatif Mustafa
20
6
231
0
0
1
0
13
Christiansen Max
28
0
0
0
0
0
0
17
Dammeier Michel
20
9
491
0
0
3
0
6
Engelbreth Noah
19
11
655
0
0
2
0
14
Frauendorf Melkamu
20
5
190
0
0
0
0
25
Gindorf Lars
23
1
62
0
0
0
0
24
Kalem Robin
22
13
878
2
4
2
0
20
Meier Nick
19
7
271
1
0
3
0
26
Ndikom Montell
19
6
314
0
0
1
0
29
Oudenne Kolja
23
5
382
1
2
0
0
33
Walbrecht Tim
23
8
564
0
0
3
0
42
Westermeier Ben
21
8
611
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandt Keanu
20
8
399
0
0
3
0
9
Busch Sean
Gãy xương đòn vai
20
5
149
1
0
0
0
2
Chakroun Husseyn
20
8
649
3
1
4
1
37
Marino Stefano
20
9
424
1
1
3
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
2
173
0
0
0
0
29
Niklaus Jeremie
19
2
28
0
0
0
0
10
Rochelt Jannik
26
0
0
0
0
0
0
13
Sanne Tom
20
11
578
2
1
0
0
8
Stepantsev Nick
22
7
234
1
0
0
0
19
Videira Jayson
19
7
75
1
0
0
0
11
Winter Jorden
20
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stendel Daniel
50
Quảng cáo