Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hannover, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hannover
Sân vận động:
Heinz-von-Heiden-Arena
(Hannover)
Sức chứa:
49 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zieler Ron-Robert
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dehm Jannik
28
4
254
1
0
1
0
37
Ezeh Brooklyn
23
4
95
0
0
0
0
23
Halstenberg Marcel
32
4
346
0
0
0
0
2
Knight Josh
27
4
285
0
0
2
0
21
Muroya Sei
30
5
444
0
0
0
0
5
Neumann Phil
27
5
450
0
0
2
0
17
Wdowik Bartlomiej
23
2
112
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
27
5
334
1
0
2
0
25
Gindorf Lars
23
4
56
0
0
0
0
6
Kunze Fabian
26
4
120
0
0
1
0
11
Lee Hyun-ju
21
3
218
1
0
1
0
8
Leopold Enzo
24
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kallevik Nielsen Havard
31
5
309
0
2
1
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
1
7
1
0
0
0
7
Ngankam Jessic
24
5
256
1
0
3
0
10
Rochelt Jannik
25
5
379
0
0
1
0
9
Tresoldi Nicolo
20
5
275
1
1
0
0
32
Voglsammer Andreas
32
5
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dehm Jannik
28
1
64
0
0
0
0
37
Ezeh Brooklyn
23
1
27
0
0
0
0
23
Halstenberg Marcel
32
1
90
0
0
1
0
2
Knight Josh
27
1
37
0
0
0
0
21
Muroya Sei
30
1
90
0
0
0
0
5
Neumann Phil
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
27
1
54
0
0
0
0
25
Gindorf Lars
23
1
64
0
0
0
0
6
Kunze Fabian
26
1
37
0
0
0
0
8
Leopold Enzo
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kallevik Nielsen Havard
31
1
27
0
0
0
0
7
Ngankam Jessic
24
1
12
0
0
0
0
10
Rochelt Jannik
25
1
54
0
0
1
0
9
Tresoldi Nicolo
20
1
90
0
0
0
0
32
Voglsammer Andreas
32
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stahl Toni
25
0
0
0
0
0
0
30
Wechsel Leon-Oumar
19
0
0
0
0
0
0
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
1
Zieler Ron-Robert
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dehm Jannik
28
5
318
1
0
1
0
37
Ezeh Brooklyn
23
5
122
0
0
0
0
23
Halstenberg Marcel
32
5
436
0
0
1
0
2
Knight Josh
27
5
322
0
0
2
0
3
Matsuda Hayate
20
0
0
0
0
0
0
21
Muroya Sei
30
6
534
0
0
0
0
5
Neumann Phil
27
6
540
0
0
2
0
10
Uhlmann Eric
21
0
0
0
0
0
0
44
Wallner Lukas
21
0
0
0
0
0
0
17
Wdowik Bartlomiej
23
2
112
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
27
6
388
1
0
2
0
25
Gindorf Lars
23
5
120
0
0
0
0
6
Kunze Fabian
26
5
157
0
0
1
0
11
Lee Hyun-ju
21
3
218
1
0
1
0
8
Leopold Enzo
24
6
540
0
0
0
0
15
Moser Ammon
18
0
0
0
0
0
0
26
Ndikom Montell
19
0
0
0
0
0
0
29
Oudenne Kolja
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chakroun Husseyn
19
0
0
0
0
0
0
Hobrecht Tom
17
0
0
0
0
0
0
Husser Denis
17
0
0
0
0
0
0
16
Kallevik Nielsen Havard
31
6
336
0
2
1
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
1
7
1
0
0
0
7
Ngankam Jessic
24
6
268
1
0
3
0
10
Rochelt Jannik
25
6
433
0
0
2
0
Schwarz Oskar
17
0
0
0
0
0
0
9
Tresoldi Nicolo
20
6
365
1
1
0
0
32
Voglsammer Andreas
32
6
214
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
47
Quảng cáo