Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hà Nội FC, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
Hà Nội FC
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colonna Kyle
25
6
540
0
0
1
0
28
Le Văn Hạ
20
1
56
0
0
0
0
45
Lê Văn Xuân
25
5
405
0
0
3
1
35
Nguyen Xuân Kiên
24
2
46
0
0
0
0
16
Nguyễn Thành Chung
27
5
372
0
0
2
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
6
440
0
0
0
0
74
Trương Văn Thái Quý
27
2
19
0
0
0
0
17
Đào Văn Nam
28
3
160
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdumuminov Jahongir
31
4
181
0
0
0
0
19
Nguyen Nguyễn
21
6
264
0
0
2
0
14
Nguyễn Hai Long
24
5
333
2
0
1
0
20
Van Kien Chu
26
1
6
0
0
0
0
3
Veendorp Keziah
27
1
19
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
4
297
0
0
0
0
8
Đậu Văn Toàn
27
4
150
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
31
6
463
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chidi Augustine
27
3
152
0
0
0
0
80
Joao Pedro
27
6
326
2
0
1
0
23
Nguyen Văn Tùng
23
5
188
0
0
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
33
6
430
2
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
26
4
360
1
0
0
0
25
Tú Lê Xuân
25
5
227
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
6
540
0
0
0
0
13
Quan Văn Chuẩn
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colonna Kyle
25
6
540
0
0
1
0
28
Le Văn Hạ
20
1
56
0
0
0
0
45
Lê Văn Xuân
25
5
405
0
0
3
1
68
Nguyen Canh
19
0
0
0
0
0
0
15
Nguyen Duc Anh
21
0
0
0
0
0
0
63
Nguyen Sy Duc
20
0
0
0
0
0
0
35
Nguyen Xuân Kiên
24
2
46
0
0
0
0
16
Nguyễn Thành Chung
27
5
372
0
0
2
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
6
440
0
0
0
0
74
Trương Văn Thái Quý
27
2
19
0
0
0
0
67
Van Thang Tran
23
0
0
0
0
0
0
56
Vũ Văn Sơn
21
0
0
0
0
0
0
17
Đào Văn Nam
28
3
160
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdumuminov Jahongir
31
4
181
0
0
0
0
19
Nguyen Nguyễn
21
6
264
0
0
2
0
14
Nguyễn Hai Long
24
5
333
2
0
1
0
6
Ngô Đức Hoàng
22
0
0
0
0
0
0
20
Van Kien Chu
26
1
6
0
0
0
0
3
Veendorp Keziah
27
1
19
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
4
297
0
0
0
0
8
Đậu Văn Toàn
27
4
150
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
31
6
463
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chidi Augustine
27
3
152
0
0
0
0
11
Hồ Thanh Minh
24
0
0
0
0
0
0
80
Joao Pedro
27
6
326
2
0
1
0
23
Nguyen Văn Tùng
23
5
188
0
0
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
33
6
430
2
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
26
4
360
1
0
0
0
25
Tú Lê Xuân
25
5
227
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
42
Quảng cáo