Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hansa Rostock, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hansa Rostock
Sân vận động:
Ostseestadion
(Rostock)
Sức chứa:
29 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
21
3
270
0
0
1
0
1
Uphoff Benjamin
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dietze Benno
21
3
38
0
0
0
0
24
Gebuhr Dario
21
3
140
0
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
25
5
376
0
0
1
0
8
Harenbrock Cedric
26
3
149
0
1
0
0
19
Mejdr Jan
29
2
180
0
0
0
0
4
Rossbach Damian
31
5
450
1
0
2
0
21
Rossipal Alexander
28
5
430
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
22
4
259
0
0
1
0
37
Koster Louis
21
3
72
0
0
1
0
7
Neidhart Nico
29
4
271
0
0
1
0
23
Pfanne Franz
29
5
309
0
0
1
0
5
Schuster Marco
28
4
221
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
2
156
0
0
0
0
10
Froling Nils
24
5
335
0
0
0
0
18
Haugen Sigurd
27
1
75
0
0
0
0
11
Jonjic Antonio
25
1
25
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
25
4
108
0
0
0
0
44
Krohn Tim
18
3
140
0
0
0
0
14
Lebeau Adrien
25
5
383
1
0
1
0
20
Naderi Ryan Don
21
1
32
0
0
0
0
13
Schumacher Kevin
26
5
337
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hollerbach Bernd
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dietze Benno
21
1
11
0
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
25
1
90
0
0
0
0
8
Harenbrock Cedric
26
1
90
0
0
0
0
19
Mejdr Jan
29
1
19
0
0
0
0
4
Rossbach Damian
31
1
80
0
0
1
0
21
Rossipal Alexander
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
22
1
19
0
0
1
0
7
Neidhart Nico
29
1
72
0
0
0
0
23
Pfanne Franz
29
1
72
0
0
0
0
5
Schuster Marco
28
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
1
90
1
0
0
0
10
Froling Nils
24
1
54
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
25
1
11
0
0
0
0
44
Krohn Tim
18
1
37
0
0
0
0
13
Schumacher Kevin
26
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hollerbach Bernd
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
21
4
360
0
0
1
0
25
Klewin Philipp
30
0
0
0
0
0
0
1
Uphoff Benjamin
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dietze Benno
21
4
49
0
0
0
0
24
Gebuhr Dario
21
3
140
0
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
25
6
466
0
0
1
0
8
Harenbrock Cedric
26
4
239
0
1
0
0
36
Lanius Dominik
27
0
0
0
0
0
0
19
Mejdr Jan
29
3
199
0
0
0
0
4
Rossbach Damian
31
6
530
1
0
3
0
21
Rossipal Alexander
28
6
520
0
0
2
0
29
Ruschke Felix
21
0
0
0
0
0
0
Wagner Tristan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
22
5
278
0
0
2
0
37
Koster Louis
21
3
72
0
0
1
0
43
Manu King Samuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Neidhart Nico
29
5
343
0
0
1
0
23
Pfanne Franz
29
6
381
0
0
1
0
5
Schuster Marco
28
5
301
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
3
246
1
0
0
0
10
Froling Nils
24
6
389
0
0
0
0
Hahnel Julian
26
0
0
0
0
0
0
18
Haugen Sigurd
27
1
75
0
0
0
0
11
Jonjic Antonio
25
1
25
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
25
5
119
0
0
0
0
44
Krohn Tim
18
4
177
0
0
0
0
14
Lebeau Adrien
25
5
383
1
0
1
0
20
Naderi Ryan Don
21
1
32
0
0
0
0
13
Schumacher Kevin
26
6
427
0
0
2
0
Zamzow Claas
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hollerbach Bernd
54
Quảng cáo