Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hapoel Hadera, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
Hapoel Hadera
Sân vận động:
Netanya Stadium
(Netanya)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Levita Ohad
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cisse Abdoulaye
28
3
157
0
0
1
0
27
Lababidi Diaa
32
3
247
0
0
1
0
5
Levy Ido
34
3
262
0
0
1
0
24
Mbodj Mamadou
31
3
270
0
0
0
0
26
Shalom Harel
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barsky Ruslan
32
3
237
0
0
1
0
44
Lugasi Yadis
25
3
183
0
1
0
0
3
Rokach Lior
21
3
139
0
0
0
0
8
Trost Ilay
25
3
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeniyi James
31
3
270
0
0
1
0
91
Diby Duvan
18
1
45
0
0
0
0
10
Donyoh Godsway
29
3
189
1
0
1
0
12
Sangare Ibrahim
30
1
61
0
0
0
0
20
Senior Omer
21
1
9
0
0
0
0
9
Shabo Yali
19
2
23
0
0
0
0
77
Twizer Raz
25
2
70
0
0
0
0
15
Zalka Menashe
34
3
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvas Haim
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Herman Gai
24
1
90
0
0
0
0
21
Levita Ohad
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cisse Abdoulaye
28
2
62
0
0
0
0
4
Eissat Lisav
19
3
116
0
0
0
0
27
Lababidi Diaa
32
5
450
0
0
1
0
5
Levy Ido
34
5
429
1
0
0
0
24
Mbodj Mamadou
31
5
399
0
0
1
0
26
Shalom Harel
26
4
240
0
0
1
0
17
Sholmyster Itzik
26
4
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amsalem Reef
19
1
22
0
0
0
0
7
Barsky Ruslan
32
5
383
1
0
2
0
14
Cohen Ben Ezer
20
1
1
0
0
0
0
44
Lugasi Yadis
25
5
276
1
0
2
0
3
Rokach Lior
21
5
406
0
0
1
0
8
Trost Ilay
25
4
258
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeniyi James
31
4
319
2
0
0
0
91
Diby Duvan
18
2
91
0
0
0
0
12
Sangare Ibrahim
30
4
163
0
0
0
0
9
Shabo Yali
19
5
233
0
0
0
0
77
Twizer Raz
25
4
130
1
0
0
0
15
Zalka Menashe
34
4
328
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvas Haim
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antman Ofek
28
0
0
0
0
0
0
55
Herman Gai
24
1
90
0
0
0
0
21
Levita Ohad
38
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cisse Abdoulaye
28
5
219
0
0
1
0
4
Eissat Lisav
19
3
116
0
0
0
0
27
Lababidi Diaa
32
8
697
0
0
2
0
5
Levy Ido
34
8
691
1
0
1
0
24
Mbodj Mamadou
31
8
669
0
0
1
0
26
Shalom Harel
26
7
510
0
0
1
0
17
Sholmyster Itzik
26
4
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amsalem Reef
19
1
22
0
0
0
0
7
Barsky Ruslan
32
8
620
1
0
3
0
14
Cohen Ben Ezer
20
1
1
0
0
0
0
44
Lugasi Yadis
25
8
459
1
1
2
0
3
Rokach Lior
21
8
545
0
0
1
0
11
Schwartz Saar
20
0
0
0
0
0
0
23
Tamir Tamir
31
0
0
0
0
0
0
8
Trost Ilay
25
7
348
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeniyi James
31
7
589
2
0
1
0
91
Diby Duvan
18
3
136
0
0
0
0
10
Donyoh Godsway
29
3
189
1
0
1
0
12
Sangare Ibrahim
30
5
224
0
0
0
0
20
Senior Omer
21
1
9
0
0
0
0
9
Shabo Yali
19
7
256
0
0
0
0
77
Twizer Raz
25
6
200
1
0
0
0
15
Zalka Menashe
34
7
519
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvas Haim
48
Quảng cáo