Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Harbour View, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Harbour View
Sân vận động:
Sân vận động Harbor View
(Kingston)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fer Demelcio
22
1
90
0
0
0
0
1
Palma Romario
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Harding Odorland
27
6
540
0
0
3
0
6
Hodges Devonte
19
3
196
0
0
1
0
3
Jones Okeemo
20
6
445
0
0
1
0
50
Rose Demar
27
5
256
0
0
0
0
17
Talbott Ajeanie
26
6
287
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bennett Trey
25
1
11
0
0
0
0
34
Chukwuemeka Chidalu
21
2
15
0
0
1
0
39
Gibbs Romario
20
2
140
0
0
0
0
20
Kung Luca
?
6
327
0
0
0
0
24
Lawrence Tahair
20
6
324
0
0
1
0
8
Priestly Casseam
23
7
540
0
0
1
0
27
Reid David Rayjay
20
4
70
0
0
0
0
16
Stewart Garth
23
4
232
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brackenridge Romaine
29
8
457
0
0
4
0
23
Brown Rohan
24
8
338
2
0
1
0
10
Chong Oquassa
23
7
319
4
0
1
0
12
Coke Matthew
22
2
91
0
0
0
0
9
Fagan Andre
37
7
289
3
0
1
0
31
McKenzie Diego
20
3
73
0
0
0
0
26
Robinson Ronaldo
23
5
378
0
0
1
0
11
Thompson Omar
24
6
154
1
0
3
1
45
Walters Omar
24
3
47
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernard Ludlow
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fer Demelcio
22
1
90
0
0
0
0
1
Palma Romario
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Harding Odorland
27
6
540
0
0
3
0
6
Hodges Devonte
19
3
196
0
0
1
0
3
Jones Okeemo
20
6
445
0
0
1
0
50
Rose Demar
27
5
256
0
0
0
0
17
Talbott Ajeanie
26
6
287
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bennett Trey
25
1
11
0
0
0
0
34
Chukwuemeka Chidalu
21
2
15
0
0
1
0
39
Gibbs Romario
20
2
140
0
0
0
0
20
Kung Luca
?
6
327
0
0
0
0
24
Lawrence Tahair
20
6
324
0
0
1
0
8
Priestly Casseam
23
7
540
0
0
1
0
27
Reid David Rayjay
20
4
70
0
0
0
0
16
Stewart Garth
23
4
232
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brackenridge Romaine
29
8
457
0
0
4
0
23
Brown Rohan
24
8
338
2
0
1
0
10
Chong Oquassa
23
7
319
4
0
1
0
12
Coke Matthew
22
2
91
0
0
0
0
9
Fagan Andre
37
7
289
3
0
1
0
31
McKenzie Diego
20
3
73
0
0
0
0
26
Robinson Ronaldo
23
5
378
0
0
1
0
11
Thompson Omar
24
6
154
1
0
3
1
45
Walters Omar
24
3
47
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernard Ludlow
?
Quảng cáo