Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hardenberg, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Hardenberg
Sân vận động:
Sportpark de Boshoek
(Hardenberg)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berends Finn
20
1
63
0
0
0
0
20
Bouws Danny
30
12
1057
0
1
3
1
6
Donald Jaden
21
7
242
0
0
2
0
3
Fatima Serginho
29
10
873
2
0
2
0
5
Manuhutu Ashwin
33
10
791
0
0
4
0
2
Sopacua Tapmahoe
24
12
1016
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drost Jesper
31
12
915
3
0
2
0
8
Olde Weghuis Thom
22
4
84
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
12
997
5
1
1
0
17
Strijker Steyn
24
11
492
0
0
2
0
15
de Lange Thijmen
21
12
445
1
3
1
0
22
ten Brinke Noah
24
9
604
0
1
2
0
7
van Doorm Sven
27
12
1062
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brzezowski Jakub
24
7
209
0
0
0
0
12
Grevink Niels
27
9
212
4
0
0
0
30
Jones Matias
33
2
29
0
0
0
0
19
Kemna Jip
26
3
53
0
0
0
0
21
Klok Gersom
34
12
1080
2
2
4
0
9
van der Leij Rob
32
8
663
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
12
1080
0
0
0
0
25
Meier Yme
22
0
0
0
0
0
0
24
Vaags Guus
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berends Finn
20
1
63
0
0
0
0
20
Bouws Danny
30
12
1057
0
1
3
1
6
Donald Jaden
21
7
242
0
0
2
0
3
Fatima Serginho
29
10
873
2
0
2
0
5
Manuhutu Ashwin
33
10
791
0
0
4
0
2
Sopacua Tapmahoe
24
12
1016
0
1
1
0
16
van de Belt Joost
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cisse Moussa
?
0
0
0
0
0
0
12
Dries Milan
20
0
0
0
0
0
0
11
Drost Jesper
31
12
915
3
0
2
0
14
Eggengoor Ivan
20
0
0
0
0
0
0
8
Olde Weghuis Thom
22
4
84
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
12
997
5
1
1
0
17
Strijker Steyn
24
11
492
0
0
2
0
14
Wissink Kay
20
0
0
0
0
0
0
15
de Lange Thijmen
21
12
445
1
3
1
0
22
ten Brinke Noah
24
9
604
0
1
2
0
7
van Doorm Sven
27
12
1062
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brzezowski Jakub
24
7
209
0
0
0
0
12
Grevink Niels
27
9
212
4
0
0
0
30
Jones Matias
33
2
29
0
0
0
0
19
Kemna Jip
26
3
53
0
0
0
0
21
Klok Gersom
34
12
1080
2
2
4
0
9
van der Leij Rob
32
8
663
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42
Quảng cáo