Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Harju JK Laagri, Estonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Estonia
Harju JK Laagri
Sân vận động:
Sân vận động cỏ nhân tạo Laagri
(Laagri)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Rimmel Maico
20
15
1350
0
0
1
0
13
Vahi Sten-Marten
27
1
0
0
0
1
0
1
Vainula Jan Martti
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jarve Andres
22
28
2507
1
0
4
0
3
Kaevats Andreas
19
25
2148
3
0
12
2
6
Kariste Jako
25
20
1609
2
0
11
1
10
Sikk Ander
18
26
1319
8
0
4
0
26
Vali Karl
17
3
33
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antonov Kirill Aleksandr
21
23
1664
3
0
4
1
18
Beilmann Joonas
17
20
533
1
0
2
0
13
Einmann Karmo
24
8
142
0
0
0
0
45
Kangur Steven
16
7
132
1
0
0
0
17
Kelement Marten
20
26
2060
3
0
6
0
22
Kesa Markus
16
16
714
0
0
4
0
11
Kose Ander-Joosep
18
27
2000
10
0
3
1
44
Must Sander
18
19
1137
0
0
2
1
36
Muurisepp Marten
17
2
12
0
0
1
0
7
Reimaa Reinhard
25
27
2244
5
0
6
0
88
Roots Rendo
17
19
215
1
0
1
0
5
Smirnov Andrei
21
2
47
0
0
0
0
20
Viira Sten Marten
20
20
1505
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eerme Karel
20
23
1710
22
0
2
0
87
Jose Martin
21
7
366
0
0
2
0
16
Kriis Kristjan
19
28
2405
20
0
4
0
23
Rudenko Daniel
21
9
733
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Da Silva Gomes Victor Manuel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Rimmel Maico
20
15
1350
0
0
1
0
13
Vahi Sten-Marten
27
1
0
0
0
1
0
1
Vainula Jan Martti
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jarve Andres
22
28
2507
1
0
4
0
3
Kaevats Andreas
19
25
2148
3
0
12
2
6
Kariste Jako
25
20
1609
2
0
11
1
33
Kirsimagi Robert
20
0
0
0
0
0
0
10
Sikk Ander
18
26
1319
8
0
4
0
43
Sommer Kristjan
16
0
0
0
0
0
0
26
Vali Karl
17
3
33
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antonov Kirill Aleksandr
21
23
1664
3
0
4
1
18
Beilmann Joonas
17
20
533
1
0
2
0
13
Einmann Karmo
24
8
142
0
0
0
0
45
Kangur Steven
16
7
132
1
0
0
0
17
Kelement Marten
20
26
2060
3
0
6
0
22
Kesa Markus
16
16
714
0
0
4
0
11
Kose Ander-Joosep
18
27
2000
10
0
3
1
44
Must Sander
18
19
1137
0
0
2
1
36
Muurisepp Marten
17
2
12
0
0
1
0
7
Reimaa Reinhard
25
27
2244
5
0
6
0
88
Roots Rendo
17
19
215
1
0
1
0
5
Smirnov Andrei
21
2
47
0
0
0
0
20
Viira Sten Marten
20
20
1505
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eerme Karel
20
23
1710
22
0
2
0
87
Jose Martin
21
7
366
0
0
2
0
16
Kriis Kristjan
19
28
2405
20
0
4
0
23
Rudenko Daniel
21
9
733
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Da Silva Gomes Victor Manuel
36
Quảng cáo