Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Harrogate, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Harrogate
Sân vận động:
Sân vận động Exercise
(Harrogate)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
34
14
1211
0
0
1
0
1
Oxley Mark
34
1
50
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
23
9
443
0
0
1
0
6
Burrell Warren
34
8
418
0
0
0
0
3
Foulds Matty
26
8
697
0
1
1
0
30
Gibson Liam
27
7
351
0
0
1
0
5
Moon Jasper
23
10
900
0
0
1
0
15
O'Connor Anthony
32
14
1260
0
0
2
0
14
Sims Toby
27
13
1106
1
2
0
0
17
Sutton Levi
28
9
516
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
12
937
0
0
1
0
10
Daly Matty
23
8
702
1
0
2
0
22
Dooley Stephen
33
11
914
1
0
0
0
9
Duke-McKenna Stephen
24
7
318
0
0
1
0
4
Falkingham Josh
34
4
137
0
0
0
0
21
Taylor Ellis
21
14
1171
3
0
3
0
7
Thomson George
32
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daly James
24
14
1099
1
1
2
0
12
Folarin Samuel
24
12
557
2
0
3
0
24
March Josh
27
5
209
1
0
0
0
18
Muldoon Jack
35
13
823
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
23
2
180
0
0
0
0
6
Burrell Warren
34
2
149
0
0
0
0
3
Foulds Matty
26
2
180
0
0
0
0
30
Gibson Liam
27
1
32
0
0
0
0
15
O'Connor Anthony
32
2
149
0
0
1
0
14
Sims Toby
27
2
180
0
0
0
0
17
Sutton Levi
28
2
149
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
1
32
0
0
0
0
10
Daly Matty
23
2
149
0
0
0
0
22
Dooley Stephen
33
1
32
0
0
0
0
9
Duke-McKenna Stephen
24
1
32
0
0
0
0
21
Taylor Ellis
21
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daly James
24
2
149
1
0
0
0
12
Folarin Samuel
24
1
79
1
0
0
0
24
March Josh
27
1
90
0
0
0
0
18
Muldoon Jack
35
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oxley Mark
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
23
2
180
0
1
0
0
6
Burrell Warren
34
2
180
0
0
0
0
3
Foulds Matty
26
1
31
0
0
0
0
30
Gibson Liam
27
1
60
0
0
0
0
5
Moon Jasper
23
2
180
0
0
0
0
14
Sims Toby
27
1
90
0
0
0
0
17
Sutton Levi
28
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
2
110
0
0
0
0
22
Dooley Stephen
33
1
59
0
0
0
0
9
Duke-McKenna Stephen
24
1
90
0
0
0
0
4
Falkingham Josh
34
2
161
0
0
0
0
21
Taylor Ellis
21
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daly James
24
1
62
0
0
0
0
12
Folarin Samuel
24
1
90
0
0
0
0
24
March Josh
27
2
122
0
0
0
0
18
Muldoon Jack
35
2
89
1
0
0
0
33
Robinson Oli
?
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
23
1
90
0
0
0
0
3
Foulds Matty
26
1
90
0
0
0
0
5
Moon Jasper
23
1
90
0
0
0
0
15
O'Connor Anthony
32
1
90
0
0
0
0
17
Sutton Levi
28
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
1
90
0
0
0
0
22
Dooley Stephen
33
1
90
0
0
0
0
9
Duke-McKenna Stephen
24
1
69
0
1
0
0
21
Taylor Ellis
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daly James
24
1
22
0
0
0
0
12
Folarin Samuel
24
1
23
0
0
0
0
24
March Josh
27
1
68
0
0
1
0
18
Muldoon Jack
35
1
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
34
17
1481
0
0
1
0
1
Oxley Mark
34
3
230
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
23
14
893
0
1
1
0
6
Burrell Warren
34
12
747
0
0
0
0
35
Etherington Marcus
18
0
0
0
0
0
0
3
Foulds Matty
26
12
998
0
1
1
0
30
Gibson Liam
27
9
443
0
0
1
0
5
Moon Jasper
23
13
1170
0
0
1
0
23
Moorby James
?
0
0
0
0
0
0
15
O'Connor Anthony
32
17
1499
0
0
3
0
14
Sims Toby
27
16
1376
1
2
0
0
17
Sutton Levi
28
14
771
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
16
1169
0
0
1
0
10
Daly Matty
23
10
851
1
0
2
0
22
Dooley Stephen
33
14
1095
1
0
0
0
9
Duke-McKenna Stephen
24
10
509
0
1
1
0
4
Falkingham Josh
34
6
298
0
0
0
0
21
Taylor Ellis
21
19
1560
3
1
3
0
7
Thomson George
32
1
81
0
0
0
0
34
Wilson Robbie
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daly James
24
18
1332
2
1
2
0
12
Folarin Samuel
24
15
749
3
0
3
0
24
March Josh
27
9
489
1
0
1
0
18
Muldoon Jack
35
18
1042
2
0
2
0
33
Robinson Oli
?
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Quảng cáo