Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hartberg (Nghiệp dư), Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Hartberg (Nghiệp dư)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gaugl Maximilian
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Haas Michael
21
0
0
0
0
0
0
95
Kovacevic Damjan
20
0
0
0
0
0
0
Pfeffer Tobias
20
0
0
0
0
0
0
31
Rotter Thomas
32
0
0
0
0
0
0
36
Trummer Fabian
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Hajdari Lind
19
0
0
0
0
0
0
8
Hirschbock Lukas
22
0
0
0
0
0
0
26
Hutter Michael
21
0
0
0
0
0
0
8
Karner Jonas
19
0
0
0
0
0
0
19
Laschet Marcel
17
0
0
0
0
0
0
Mauerhofer Jakob
17
0
0
0
0
0
0
4
Prenner Nelson
19
0
0
0
0
0
0
13
Redzic Emir
29
0
0
0
0
0
0
Wilfinger Tobias
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hoffmann Marco
20
0
0
0
0
0
0
43
Kisa Can
28
0
0
0
0
0
0
Korherr David
22
0
0
0
0
0
0
30
Postl Matthias
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo