Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hartberg, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Hartberg
Sân vận động:
Stadion Hartberg
Sức chứa:
5 024
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Maric Luka
22
0
0
0
0
1
0
1
Sallinger Raphael
28
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Demir Furkan
19
6
94
0
0
2
0
2
Hardley Bjorn
21
1
5
0
0
0
0
14
Komposch Paul
23
11
990
0
0
2
0
20
Pfeifer Manuel
25
10
900
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdijaj Donis
28
11
939
1
1
2
0
5
Diarra Youba
26
11
625
0
2
4
0
11
Fillafer Maximilian
19
10
343
1
1
1
0
28
Heil Jurgen
27
11
965
0
0
2
0
23
Kainz Tobias
32
11
674
2
0
2
0
6
Karamatic Mateo
23
3
147
0
0
1
0
4
Markus Benjamin
23
11
762
0
0
2
0
36
Omoregie Justin
Chấn thương
21
8
501
0
3
0
0
27
Prokop Dominik
27
11
798
1
1
2
0
18
Wilfinger Fabian
21
11
986
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amadin Nelson
24
4
130
0
0
0
0
7
Havel Elias
Chấn thương
21
3
88
0
0
0
0
22
Hoffmann Marco
20
7
92
0
0
2
0
9
Mijic Patrick
26
11
714
6
1
1
0
77
Schwarz Aaron
20
5
186
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sallinger Raphael
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Demir Furkan
19
1
23
0
0
0
0
2
Hardley Bjorn
21
1
1
0
0
0
0
14
Komposch Paul
23
2
180
0
0
0
0
20
Pfeifer Manuel
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdijaj Donis
28
3
180
6
0
0
0
5
Diarra Youba
26
3
158
1
0
1
0
11
Fillafer Maximilian
19
2
16
0
0
1
0
28
Heil Jurgen
27
2
180
0
0
0
0
23
Kainz Tobias
32
2
148
0
0
0
0
6
Karamatic Mateo
23
2
123
0
0
0
0
4
Markus Benjamin
23
2
123
0
0
0
0
36
Omoregie Justin
Chấn thương
21
1
0
1
0
0
0
27
Prokop Dominik
27
2
155
1
0
1
0
18
Wilfinger Fabian
21
2
58
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Havel Elias
Chấn thương
21
1
0
2
0
0
0
22
Hoffmann Marco
20
2
19
1
0
0
0
9
Mijic Patrick
26
3
163
5
0
0
0
77
Schwarz Aaron
20
2
85
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Maric Luka
22
0
0
0
0
1
0
1
Sallinger Raphael
28
13
1170
0
0
1
0
1
Scherf Elias
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Demir Furkan
19
7
117
0
0
2
0
2
Hardley Bjorn
21
2
6
0
0
0
0
14
Komposch Paul
23
13
1170
0
0
2
0
95
Kovacevic Damjan
20
0
0
0
0
0
0
20
Pfeifer Manuel
25
12
1080
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdijaj Donis
28
14
1119
7
1
2
0
5
Diarra Youba
26
14
783
1
2
5
0
11
Fillafer Maximilian
19
12
359
1
1
2
0
70
Hajdari Lind
19
0
0
0
0
0
0
28
Heil Jurgen
27
13
1145
0
0
2
0
26
Hutter Michael
21
0
0
0
0
0
0
23
Kainz Tobias
32
13
822
2
0
2
0
6
Karamatic Mateo
23
5
270
0
0
1
0
8
Karner Jonas
20
0
0
0
0
0
0
4
Markus Benjamin
23
13
885
0
0
2
0
36
Omoregie Justin
Chấn thương
21
9
501
1
3
0
0
4
Prenner Nelson
19
0
0
0
0
0
0
27
Prokop Dominik
27
13
953
2
1
3
0
16
Schendl Sandro
21
0
0
0
0
0
0
18
Wilfinger Fabian
21
13
1044
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amadin Nelson
24
4
130
0
0
0
0
7
Havel Elias
Chấn thương
21
4
88
2
0
0
0
22
Hoffmann Marco
20
9
111
1
0
2
0
9
Mijic Patrick
26
14
877
11
1
1
0
77
Schwarz Aaron
20
7
271
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmid Manfred
53
Quảng cáo