Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hassania Agadir, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Hassania Agadir
Sân vận động:
Stade Adrar
Sức chứa:
45 480
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abyir Badreddine
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ami Zakaria
?
8
696
0
0
1
0
25
Beye Assane
24
9
810
0
0
1
0
11
Dahmoun Brahim
28
6
388
0
0
0
0
6
El Qaada Ilyas
22
4
148
0
0
1
0
34
Hrila Ismail
?
1
3
0
0
0
0
4
Rami Yassine
37
7
616
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bahi Salaheddine
30
6
249
0
0
0
0
10
Boukhanfer Abdallah
26
8
540
0
0
1
0
23
Ech-Chemmakh Jamal
24
8
638
2
0
1
1
42
El Moudane Sofian
30
9
780
0
0
3
0
16
Elbelghity Hamza
?
3
94
0
0
0
0
2
Kalai Hamza
30
6
472
0
0
0
0
20
Katiba Mohamed
18
8
139
0
0
0
0
20
Octobre Badr
24
1
38
0
0
0
0
5
Tachtach Jalal
30
3
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amian Djama Joe Jocelyn
27
1
18
0
0
0
0
7
Bakhkhach Mohamed
22
9
625
2
0
1
0
33
Bendahmane Fahd
23
5
412
1
0
0
0
17
Kaidi Aziz
28
6
144
0
0
0
0
18
Kati Katulondi
25
9
751
3
0
3
0
99
Mbele Junior
24
3
91
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sektioui Abdelhadi
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abyir Badreddine
26
9
810
0
0
0
0
31
Mattiq Elias
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ami Zakaria
?
8
696
0
0
1
0
25
Beye Assane
24
9
810
0
0
1
0
11
Dahmoun Brahim
28
6
388
0
0
0
0
6
El Qaada Ilyas
22
4
148
0
0
1
0
34
Hrila Ismail
?
1
3
0
0
0
0
24
Lalioune Abdelkarim
24
0
0
0
0
0
0
4
Rami Yassine
37
7
616
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akoumi Mehdi
18
0
0
0
0
0
0
21
Bahi Salaheddine
30
6
249
0
0
0
0
10
Boukhanfer Abdallah
26
8
540
0
0
1
0
23
Ech-Chemmakh Jamal
24
8
638
2
0
1
1
29
El Morsli Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
42
El Moudane Sofian
30
9
780
0
0
3
0
16
Elbelghity Hamza
?
3
94
0
0
0
0
2
Kalai Hamza
30
6
472
0
0
0
0
20
Katiba Mohamed
18
8
139
0
0
0
0
20
Octobre Badr
24
1
38
0
0
0
0
5
Tachtach Jalal
30
3
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amian Djama Joe Jocelyn
27
1
18
0
0
0
0
7
Bakhkhach Mohamed
22
9
625
2
0
1
0
33
Bendahmane Fahd
23
5
412
1
0
0
0
7
Ikounnioune Youness
?
0
0
0
0
0
0
17
Kaidi Aziz
28
6
144
0
0
0
0
18
Kati Katulondi
25
9
751
3
0
3
0
99
Mbele Junior
24
3
91
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sektioui Abdelhadi
59
Quảng cáo