Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hatayspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
Sân vận động:
Mersin Arena
(Mersin)
Sức chứa:
25 497
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kardesler Erce
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Calvo Francisco
32
1
90
0
0
0
0
2
Corekci Kamil
32
5
435
0
0
2
0
27
Demir Cengiz
23
4
139
0
0
0
0
3
Kilama Guy-Marcelin
25
4
321
0
0
0
1
88
Sertel Cemali
24
5
447
0
0
1
0
15
Yilmaz Recep Burak
28
4
352
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alici Kerim
27
2
17
0
0
0
0
17
Diack Lamine
23
5
450
0
0
0
0
8
Massanga Matondo
Chấn thương mắt cá chân
25
4
360
0
0
1
0
6
Parmak Abdulkadir
29
2
110
0
0
1
0
5
Saglam Gorkem
26
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aboubakar Vincent
32
1
32
0
0
0
0
7
Bamgboye Funsho
25
5
292
0
0
1
0
98
Boutobba Bilal
26
1
14
0
0
0
0
77
Fernandes Joelson
21
5
388
2
1
1
0
11
Okoronkwo Jonathan
21
4
88
0
0
1
0
99
Rivas Rigoberto
26
5
190
0
0
0
0
14
Rui Pedro
26
3
162
0
1
0
0
10
Strandberg Carlos
28
5
373
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calimbay Riza
61
Pulat Ozhan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bekaj Visar
27
0
0
0
0
0
0
1
Kardesler Erce
30
5
450
0
0
0
0
34
Saricali Demir
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Calvo Francisco
32
1
90
0
0
0
0
2
Corekci Kamil
32
5
435
0
0
2
0
27
Demir Cengiz
23
4
139
0
0
0
0
3
Kilama Guy-Marcelin
25
4
321
0
0
0
1
31
Matur Oguzhan
25
0
0
0
0
0
0
88
Sertel Cemali
24
5
447
0
0
1
0
16
Temel Selimcan
24
0
0
0
0
0
0
15
Yilmaz Recep Burak
28
4
352
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alici Kerim
27
2
17
0
0
0
0
17
Diack Lamine
23
5
450
0
0
0
0
8
Massanga Matondo
Chấn thương mắt cá chân
25
4
360
0
0
1
0
6
Parmak Abdulkadir
29
2
110
0
0
1
0
5
Saglam Gorkem
26
2
135
0
0
0
0
25
Yildiz Ali
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aboubakar Vincent
32
1
32
0
0
0
0
7
Bamgboye Funsho
25
5
292
0
0
1
0
98
Boutobba Bilal
26
1
14
0
0
0
0
77
Fernandes Joelson
21
5
388
2
1
1
0
Goc Berkay
23
0
0
0
0
0
0
11
Okoronkwo Jonathan
21
4
88
0
0
1
0
99
Rivas Rigoberto
26
5
190
0
0
0
0
14
Rui Pedro
26
3
162
0
1
0
0
10
Strandberg Carlos
28
5
373
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calimbay Riza
61
Pulat Ozhan
39
Quảng cáo