Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Haugesund, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Haugesund
Sân vận động:
Haugesund Stadion
(Haugesund)
Sức chứa:
8 754
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selvik Egil
27
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
24
20
1800
0
0
4
0
55
Dia Madiodio
Chấn thương
20
2
11
0
0
0
0
5
Fischer Mikkel
Chấn thương
20
5
243
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
25
22
1980
0
1
1
0
25
Hope Mikkel
18
21
1504
1
2
3
0
3
Krusnell Oscar
25
20
1560
0
3
1
0
2
Niyukuri Claus
24
12
778
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bizoza Parfait
25
8
497
1
1
5
0
21
Eskesen Julius
25
20
1743
3
4
3
0
8
Konradsen Morten
28
15
990
1
2
0
0
16
Leite Bruno
29
20
1289
3
0
5
0
9
Liseth Sondre
26
14
835
1
1
2
1
13
Ludviksson Anton
21
19
943
0
0
2
0
7
Sauer Mathias
20
20
1051
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diarra Sory
24
21
1450
4
1
5
0
37
Innvaer Sander
19
18
533
1
0
0
0
24
Nyhammer Troy
18
19
690
1
2
4
1
14
Samuelsen Martin
Chấn thương
27
3
46
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
7
82
1
0
2
0
11
Tounekti Sebastian
22
21
1735
3
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falch Aslak
32
0
0
0
0
0
0
1
Selvik Egil
27
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
24
20
1800
0
0
4
0
55
Dia Madiodio
Chấn thương
20
2
11
0
0
0
0
5
Fischer Mikkel
Chấn thương
20
5
243
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
25
22
1980
0
1
1
0
25
Hope Mikkel
18
21
1504
1
2
3
0
3
Krusnell Oscar
25
20
1560
0
3
1
0
41
Myklebust Mathias
18
0
0
0
0
0
0
2
Niyukuri Claus
24
12
778
1
0
3
0
38
Solheim Vegard
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bizoza Parfait
25
8
497
1
1
5
0
10
Derviskadic Emir
20
0
0
0
0
0
0
21
Eskesen Julius
25
20
1743
3
4
3
0
40
Grindhaug Almar
18
0
0
0
0
0
0
8
Konradsen Morten
28
15
990
1
2
0
0
16
Leite Bruno
29
20
1289
3
0
5
0
9
Liseth Sondre
26
14
835
1
1
2
1
13
Ludviksson Anton
21
19
943
0
0
2
0
7
Sauer Mathias
20
20
1051
1
0
1
0
66
Traore Amidou
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvsaker Martin
19
0
0
0
0
0
0
29
Diarra Sory
24
21
1450
4
1
5
0
37
Innvaer Sander
19
18
533
1
0
0
0
24
Nyhammer Troy
18
19
690
1
2
4
1
14
Samuelsen Martin
Chấn thương
27
3
46
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
7
82
1
0
2
0
11
Tounekti Sebastian
22
21
1735
3
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
?
Quảng cáo