Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Haugesund, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Haugesund
Sân vận động:
Haugesund Stadion
(Haugesund)
Sức chứa:
8 754
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selvik Egil
27
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
24
24
2160
0
0
5
0
55
Dia Madiodio
20
2
11
0
0
0
0
5
Fischer Mikkel
20
6
333
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
25
27
2430
0
1
1
0
25
Hope Mikkel
18
25
1707
1
2
4
0
3
Krusnell Oscar
25
25
2010
0
3
2
0
2
Niyukuri Claus
Chấn thương cơ
24
13
823
1
0
3
0
38
Solheim Vegard
20
4
194
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bizoza Parfait
25
12
698
1
1
6
0
21
Eskesen Julius
25
25
2193
3
5
4
0
8
Konradsen Morten
28
18
1113
1
2
0
0
16
Leite Bruno
29
25
1645
3
0
5
0
9
Liseth Sondre
27
19
1166
1
1
3
1
13
Ludviksson Anton
21
21
967
0
0
3
0
7
Sauer Mathias
20
24
1154
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diarra Sory
24
25
1781
5
1
7
0
37
Innvaer Sander
20
23
783
1
0
1
0
24
Nyhammer Troy
18
23
794
1
2
4
1
14
Samuelsen Martin
27
6
126
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
7
82
1
0
2
0
11
Tounekti Sebastian
22
26
2113
3
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falch Aslak
32
0
0
0
0
0
0
1
Selvik Egil
27
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
24
24
2160
0
0
5
0
55
Dia Madiodio
20
2
11
0
0
0
0
5
Fischer Mikkel
20
6
333
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
25
27
2430
0
1
1
0
25
Hope Mikkel
18
25
1707
1
2
4
0
3
Krusnell Oscar
25
25
2010
0
3
2
0
2
Niyukuri Claus
Chấn thương cơ
24
13
823
1
0
3
0
38
Solheim Vegard
20
4
194
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bizoza Parfait
25
12
698
1
1
6
0
10
Derviskadic Emir
20
0
0
0
0
0
0
21
Eskesen Julius
25
25
2193
3
5
4
0
40
Grindhaug Almar
18
0
0
0
0
0
0
8
Konradsen Morten
28
18
1113
1
2
0
0
16
Leite Bruno
29
25
1645
3
0
5
0
9
Liseth Sondre
27
19
1166
1
1
3
1
13
Ludviksson Anton
21
21
967
0
0
3
0
7
Sauer Mathias
20
24
1154
1
0
2
0
66
Traore Amidou
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvsaker Martin
19
0
0
0
0
0
0
29
Diarra Sory
24
25
1781
5
1
7
0
37
Innvaer Sander
20
23
783
1
0
1
0
24
Nyhammer Troy
18
23
794
1
2
4
1
14
Samuelsen Martin
27
6
126
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
7
82
1
0
2
0
11
Tounekti Sebastian
22
26
2113
3
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
?
Quảng cáo