Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Haukar, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Haukar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Icelandic Cup
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Halldorsson Torfi Geir
?
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
2
0
2
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
1
0
1
0
0
0
16
Gylfason Saevar
23
2
0
2
0
0
0
27
Hilmarsson Gudmundur
23
2
0
3
0
0
0
24
Ippolito Paulo
30
2
0
2
0
0
0
6
Steinbjornsson Mani
23
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brynjarsson Birkir
24
1
0
1
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
5
0
9
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
2
0
2
0
0
0
8
Jonsson Isak Breki
25
1
0
0
0
0
0
23
Lydsson Gudjor
36
4
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
4
0
4
0
0
0
25
Geirsson Theodor Ernir
?
1
0
1
0
0
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
4
0
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anderson Magnus Kristofer
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
1
63
0
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
1
90
0
0
0
0
16
Gylfason Saevar
23
2
90
1
0
1
0
15
Ingvarsson Andri
18
1
7
0
0
0
0
24
Ippolito Paulo
30
1
90
0
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
21
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brynjarsson Birkir
24
1
0
1
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
3
63
8
0
0
0
18
Gudmundsson Oliver
20
1
13
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
1
78
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
3
78
4
0
1
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
2
84
1
0
0
0
77
Kelaart Oliver
26
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anderson Magnus Kristofer
?
1
90
0
0
0
0
1
Halldorsson Torfi Geir
?
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
1
13
0
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
2
180
0
0
1
0
16
Gylfason Saevar
23
1
67
0
0
0
0
27
Hilmarsson Gudmundur
23
2
156
1
0
1
0
15
Ingvarsson Andri
18
1
90
0
0
0
0
6
Steinbjornsson Mani
23
2
180
0
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergvinsson Gunnar
24
1
14
0
0
0
0
20
Brynjarsson Birkir
24
2
63
1
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
2
64
1
0
0
0
18
Gudmundsson Oliver
20
2
169
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
2
36
1
0
0
0
22
Hardarson Andri
22
2
167
1
0
1
0
8
Jonsson Isak Breki
25
1
67
0
0
0
0
23
Lydsson Gudjor
36
1
78
0
0
0
0
5
Segatta Aevar
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
1
67
0
0
1
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anderson Magnus Kristofer
?
2
180
0
0
0
0
1
Halldorsson Torfi Geir
?
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
4
76
2
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
4
270
1
0
1
0
16
Gylfason Saevar
23
5
157
3
0
1
0
27
Hilmarsson Gudmundur
23
4
156
4
0
1
0
15
Ingvarsson Andri
18
2
97
0
0
0
0
24
Ippolito Paulo
30
3
90
2
0
0
0
6
Steinbjornsson Mani
23
3
180
1
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
21
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergvinsson Gunnar
24
1
14
0
0
0
0
20
Brynjarsson Birkir
24
4
63
3
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
10
127
18
0
0
0
18
Gudmundsson Oliver
20
3
182
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
5
114
4
0
0
0
22
Hardarson Andri
22
2
167
1
0
1
0
8
Jonsson Isak Breki
25
2
67
0
0
0
0
23
Lydsson Gudjor
36
5
78
3
0
0
0
5
Segatta Aevar
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
8
145
8
0
2
0
25
Geirsson Theodor Ernir
?
1
0
1
0
0
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
7
108
6
0
0
0
77
Kelaart Oliver
26
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42
Quảng cáo