Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hawassa, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Hawassa
Sân vận động:
Sân vận động Hawassa Kenema
(Hawassa)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Gimbo Mintesinot
?
0
0
0
0
0
0
30
Lukwago Charles
29
0
0
0
0
0
0
22
Meried Tsion
?
0
0
0
0
0
0
31
Walelig Ayeheg
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bereket Samuel
?
0
0
0
0
0
0
44
Desaleg Fikadesilase
?
0
0
0
0
0
0
2
Kassahun Enyew
?
0
0
0
0
0
0
3
Ote Abenezer
?
0
0
0
0
0
0
5
Wodessa Solomon
?
0
0
0
0
0
0
6
Yohannes Tsega'ab
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alemayehu Eyob
22
0
0
0
0
0
0
17
Awush Chernet
?
0
0
0
0
0
0
14
Birhane Medhane
?
0
0
0
0
0
0
Biruki Yaredi
?
0
0
0
0
0
0
16
Brook Jared
?
0
0
0
0
0
0
8
Gobena Amanuel
?
0
0
0
0
0
0
13
Kemal Abdulbasit
?
0
0
0
0
0
0
33
Otulu Michael
?
0
0
0
0
0
0
21
Solomon Tafese
?
0
0
0
0
0
0
18
Taddese Dawit
?
0
0
0
0
0
0
29
Yared Biruk
?
0
0
0
0
0
0
19
Yohannes Abenezer
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atula Addisu
?
0
0
0
0
0
0
12
Elias Biruk
?
0
0
0
0
0
0
11
Eshetu Israel
24
0
0
0
0
0
0
20
Gacho Sisay
?
0
0
0
0
0
0
34
Geremew Fasil
?
0
0
0
0
0
0
9
Hefamo Tebarek
?
0
0
0
0
0
0
27
Indrias Mintesinot
?
0
0
0
0
0
0
23
Sulieman Ali
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulu Zeray
?
Quảng cáo