Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Heart of Lions, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Heart of Lions
Sân vận động:
Sân vận động Kpandu
(Kpandu)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Osei Lawrence
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abban Ebenezer
26
9
796
0
0
1
0
17
Ali Ali
29
5
221
0
0
0
0
14
Anim Bismark
20
9
777
0
0
0
0
4
Hennessy Ruben
25
9
810
0
0
1
0
2
Osei George
?
1
15
0
0
0
0
28
Pong Kwesi
24
4
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Addo Ishamel
17
9
768
1
0
1
0
29
Asante Seedorf
21
7
148
0
0
0
0
34
Bricks Damien
?
1
15
0
0
0
0
36
Danso Yaw
21
8
706
0
0
1
0
26
Hutor Denis
28
2
32
0
0
0
0
8
Kekyi Philip
19
2
10
0
0
0
0
24
Owusu Emmanuel
?
3
119
0
0
1
0
18
Sakyi Emmanuel
16
8
720
0
0
1
0
13
Sarpong Michelle
25
4
271
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boateng Christian
22
9
669
1
0
1
0
11
Obeng Junior Kojo
25
9
763
1
0
1
0
30
Oppong Nana
22
7
347
2
0
1
0
9
Tetteh Abednego
34
7
443
0
0
0
0
10
Yakubu Mustapha
19
8
420
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayford Bashir Kwaku
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Osae Thomas
22
0
0
0
0
0
0
1
Osei Lawrence
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abban Ebenezer
26
9
796
0
0
1
0
3
Adamu Baba
?
0
0
0
0
0
0
17
Ali Ali
29
5
221
0
0
0
0
14
Anim Bismark
20
9
777
0
0
0
0
4
Hennessy Ruben
25
9
810
0
0
1
0
2
Osei George
?
1
15
0
0
0
0
28
Pong Kwesi
24
4
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Addo Ishamel
17
9
768
1
0
1
0
29
Asante Seedorf
21
7
148
0
0
0
0
34
Bricks Damien
?
1
15
0
0
0
0
36
Danso Yaw
21
8
706
0
0
1
0
38
Fuseini Humaid
?
0
0
0
0
0
0
26
Hutor Denis
28
2
32
0
0
0
0
8
Kekyi Philip
19
2
10
0
0
0
0
43
Mahmoud Mohaison
19
0
0
0
0
0
0
24
Owusu Emmanuel
?
3
119
0
0
1
0
20
Sakabutu Dickson
26
0
0
0
0
0
0
18
Sakyi Emmanuel
16
8
720
0
0
1
0
13
Sarpong Michelle
25
4
271
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boateng Christian
22
9
669
1
0
1
0
11
Obeng Junior Kojo
25
9
763
1
0
1
0
30
Oppong Nana
22
7
347
2
0
1
0
9
Tetteh Abednego
34
7
443
0
0
0
0
10
Yakubu Mustapha
19
8
420
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayford Bashir Kwaku
?
Quảng cáo