Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hearts of Oak, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Hearts of Oak
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asare Benjamin
32
8
712
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amankwah Emmanuel
?
4
360
1
0
1
0
8
Amofa Samuel
25
9
810
0
0
2
0
5
Asibey Kelvin
23
9
810
0
0
3
0
20
Frimpong Isaac
18
3
54
0
0
0
0
13
Mensah Ransford
?
6
540
1
0
4
0
24
Yahaya Adraman
29
7
586
0
0
0
0
27
Yiadom Konadu
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adams Salim
22
7
213
0
0
1
0
6
Amponsah Raphael
22
4
81
0
0
1
0
31
Appiah Asare Stephen
28
7
304
0
0
1
0
32
Asubonteng Enock
24
2
18
0
0
0
0
4
Collison Theophilus
?
9
768
0
0
1
0
22
Karikari Martin
20
3
44
0
0
0
0
10
Mohammed Saani
?
8
673
0
0
0
0
25
Wayo Mawuli
21
6
222
1
0
2
0
41
Yussif Ramzy
24
6
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ayernor Humphrey
?
1
8
0
0
0
0
7
Baafi Yaw
21
6
176
0
0
0
0
18
Boateng Afriyie Asamoah
27
8
501
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
18
6
308
1
0
1
0
14
Hussein Mohammed
?
9
737
0
0
2
0
9
Issah Hamza
22
9
753
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouattara Aboubakar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asare Benjamin
32
8
712
0
0
0
0
1
Nketia Kwesi
22
0
0
0
0
0
0
16
Shuaib Sharif
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Amanfo Albert
?
0
0
0
0
0
0
12
Amankwah Emmanuel
?
4
360
1
0
1
0
8
Amofa Samuel
25
9
810
0
0
2
0
3
Ampadu Michael
26
0
0
0
0
0
0
5
Asibey Kelvin
23
9
810
0
0
3
0
46
Awuah Michael
24
0
0
0
0
0
0
20
Frimpong Isaac
18
3
54
0
0
0
0
13
Mensah Ransford
?
6
540
1
0
4
0
24
Yahaya Adraman
29
7
586
0
0
0
0
27
Yiadom Konadu
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adams Salim
22
7
213
0
0
1
0
6
Amponsah Raphael
22
4
81
0
0
1
0
31
Appiah Asare Stephen
28
7
304
0
0
1
0
32
Asubonteng Enock
24
2
18
0
0
0
0
4
Collison Theophilus
?
9
768
0
0
1
0
22
Karikari Martin
20
3
44
0
0
0
0
10
Mohammed Saani
?
8
673
0
0
0
0
2
Oppong David
21
0
0
0
0
0
0
25
Wayo Mawuli
21
6
222
1
0
2
0
41
Yussif Ramzy
24
6
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ayernor Humphrey
?
1
8
0
0
0
0
7
Baafi Yaw
21
6
176
0
0
0
0
18
Boateng Afriyie Asamoah
27
8
501
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
18
6
308
1
0
1
0
14
Hussein Mohammed
?
9
737
0
0
2
0
9
Issah Hamza
22
9
753
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouattara Aboubakar
?
Quảng cáo