Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hearts, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Hearts
Sân vận động:
Tynecastle Park
(Edinburgh)
Sức chứa:
19 852
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clark Zander
32
2
180
0
0
0
0
1
Gordon Craig
41
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halkett Craig
29
2
180
0
0
0
0
2
Kent Frankie
28
4
360
1
0
1
0
3
Kingsley Stephen
30
3
270
0
0
1
0
5
Oyegoke Daniel
21
3
74
0
0
1
0
29
Penrice James
25
4
330
0
0
2
0
15
Rowles Kye
26
4
360
0
0
2
0
80
Salazar Andres
21
1
87
0
0
1
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
4
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baningime Beni
Chấn thương bắp chân
26
1
78
0
0
0
0
18
Boateng Malachi
22
5
320
0
1
0
0
14
Devlin Cameron
26
5
237
0
0
2
0
20
Dhanda Yan
25
5
210
0
0
1
0
17
Forrest Alan
28
4
88
0
0
0
0
7
Grant Jorge
29
4
272
0
0
0
0
11
Oda Yutaro
23
4
168
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
2
19
0
0
0
0
37
Drammeh Musa
22
1
20
0
0
0
0
10
McKay Barrie
29
4
178
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
5
441
0
1
2
0
16
Spittal Blair
28
5
185
0
0
0
0
77
Vargas Kenneth
22
5
328
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Naismith Steven
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gordon Craig
41
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halkett Craig
29
1
90
0
0
0
0
3
Kingsley Stephen
30
1
90
0
0
0
0
29
Penrice James
25
1
90
0
0
0
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
1
81
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boateng Malachi
22
1
90
0
0
0
0
14
Devlin Cameron
26
1
27
0
0
0
0
20
Dhanda Yan
25
1
56
0
0
0
0
17
Forrest Alan
28
1
35
0
0
0
0
7
Grant Jorge
29
1
10
0
0
0
0
11
Oda Yutaro
23
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
1
56
0
0
1
0
10
McKay Barrie
29
1
27
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
1
35
0
0
1
0
16
Spittal Blair
28
1
64
0
0
0
0
77
Vargas Kenneth
22
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Naismith Steven
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gordon Craig
41
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kent Frankie
28
2
180
0
0
1
0
3
Kingsley Stephen
30
2
180
0
0
0
0
5
Oyegoke Daniel
21
1
16
0
0
1
0
29
Penrice James
25
2
157
0
0
0
0
15
Rowles Kye
26
2
180
0
0
0
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
2
165
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boateng Malachi
22
2
180
0
0
0
0
14
Devlin Cameron
26
2
172
0
0
1
0
20
Dhanda Yan
25
1
19
0
0
0
0
17
Forrest Alan
28
1
9
0
0
0
0
7
Grant Jorge
29
2
142
0
0
1
0
11
Oda Yutaro
23
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
2
83
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
1
80
0
0
0
0
16
Spittal Blair
28
2
40
0
0
0
0
77
Vargas Kenneth
22
2
171
0
0
1
0
21
Wilson James
17
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Naismith Steven
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clark Zander
32
2
180
0
0
0
0
12
Fulton Ryan
28
0
0
0
0
0
0
1
Gordon Craig
41
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halkett Craig
29
3
270
0
0
0
0
2
Kent Frankie
28
6
540
1
0
2
0
3
Kingsley Stephen
30
6
540
0
0
1
0
5
Oyegoke Daniel
21
4
90
0
0
2
0
29
Penrice James
25
7
577
0
0
2
0
15
Rowles Kye
26
6
540
0
0
2
0
80
Salazar Andres
21
1
87
0
0
1
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
7
566
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baningime Beni
Chấn thương bắp chân
26
1
78
0
0
0
0
18
Boateng Malachi
22
8
590
0
1
0
0
14
Devlin Cameron
26
8
436
0
0
3
0
20
Dhanda Yan
25
7
285
0
0
1
0
17
Forrest Alan
28
6
132
0
0
0
0
7
Grant Jorge
29
7
424
0
0
1
0
11
Oda Yutaro
23
7
258
1
0
0
0
24
Pollock Finlay
20
0
0
0
0
0
0
39
Sandilands Callum
19
0
0
0
0
0
0
25
Tait Macaulay
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
5
158
0
0
1
0
37
Drammeh Musa
22
1
20
0
0
0
0
10
McKay Barrie
29
5
205
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
7
556
0
1
3
0
16
Spittal Blair
28
8
289
0
0
0
0
77
Vargas Kenneth
22
8
589
0
0
2
0
21
Wilson James
17
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Naismith Steven
38
Quảng cáo