Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hearts Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Hearts Nữ
Sân vận động:
Oriam
(Edinburgh)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Johnstone Rachael
20
8
720
0
0
1
0
1
Parker Smith Charlotte
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Broadrick Jessica
20
4
126
0
1
0
0
4
Brownlie Emma
31
11
905
2
3
1
0
20
Girasoli Carly
22
4
316
0
2
0
0
21
Husband Erin
16
10
848
1
1
1
0
2
Ilijoski Emma Jessica
21
4
177
0
0
0
0
3
Morgan Esther
22
1
19
0
0
0
0
12
Waldie Lizzie
25
11
968
1
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrews Joely
22
11
763
3
5
0
0
7
Forsyth Monica
20
12
597
5
3
0
0
15
Greenwood Brodie
18
4
195
0
0
0
0
22
Husband Jessica
16
9
412
2
5
0
0
14
Jardine Kayla
19
9
379
1
0
0
0
27
Powell Naomi
25
5
286
1
0
1
0
6
Robertson Lisa
32
11
928
4
1
1
0
8
Shore Eilidh
22
11
887
3
1
2
0
9
Timms Georgia
26
9
615
5
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamolekun Olufolasade
23
12
584
7
3
0
0
10
Beattie Kerry Anne
22
7
318
2
0
0
0
19
Hutchison Bayley
21
9
476
8
0
0
0
23
Richards Jackie
?
12
406
4
2
0
0
11
Wade Lauren
30
10
651
3
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Johnstone Rachael
20
8
720
0
0
1
0
25
Mackinlay Milly
?
0
0
0
0
0
0
1
Parker Smith Charlotte
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Broadrick Jessica
20
4
126
0
1
0
0
4
Brownlie Emma
31
11
905
2
3
1
0
20
Girasoli Carly
22
4
316
0
2
0
0
21
Husband Erin
16
10
848
1
1
1
0
2
Ilijoski Emma Jessica
21
4
177
0
0
0
0
3
Morgan Esther
22
1
19
0
0
0
0
12
Waldie Lizzie
25
11
968
1
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrews Joely
22
11
763
3
5
0
0
7
Forsyth Monica
20
12
597
5
3
0
0
15
Greenwood Brodie
18
4
195
0
0
0
0
22
Husband Jessica
16
9
412
2
5
0
0
14
Jardine Kayla
19
9
379
1
0
0
0
27
Powell Naomi
25
5
286
1
0
1
0
6
Robertson Lisa
32
11
928
4
1
1
0
8
Shore Eilidh
22
11
887
3
1
2
0
9
Timms Georgia
26
9
615
5
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamolekun Olufolasade
23
12
584
7
3
0
0
10
Beattie Kerry Anne
22
7
318
2
0
0
0
19
Hutchison Bayley
21
9
476
8
0
0
0
23
Richards Jackie
?
12
406
4
2
0
0
11
Wade Lauren
30
10
651
3
3
0
0
Quảng cáo