Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Heerenveen Nữ, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Heerenveen Nữ
Sân vận động:
Công viên thể thao Skoatterwald
(Heerenveen)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Resink Jasmijn
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Algra Hester
17
5
225
1
0
0
0
12
Appelmann Indy
19
2
176
0
0
0
0
3
Meijer Fenna
21
5
450
0
1
0
0
4
Smits Eef
20
3
270
0
0
1
0
5
Teijema Iris
20
1
4
0
0
0
0
10
van Beijeren Jet
20
4
315
0
1
1
0
14
van Vilsteren Elize
19
5
433
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kerkhof Eef
23
5
450
0
0
0
0
21
Maass Elfi
21
5
447
1
0
0
0
16
Nassette Derek
21
3
55
0
0
0
0
6
Schouwstra Chantal
27
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Iedema Lyanna
17
5
278
0
0
0
0
9
Maatman Evi
21
5
311
1
0
0
0
20
Stockmar
20
5
385
0
0
0
0
17
Udink Britt
22
4
156
0
0
1
0
24
Werther Demi
19
4
111
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Resink Jasmijn
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Meijer Fenna
21
1
84
0
0
0
0
29
Smit Marjolein
?
1
7
0
0
0
0
2
Snippe Dewi
21
1
84
0
0
0
0
5
Teijema Iris
20
1
90
0
0
0
0
10
van Beijeren Jet
20
2
90
1
1
0
0
14
van Vilsteren Elize
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nassette Derek
21
2
25
0
1
0
0
6
Schouwstra Chantal
27
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ennema Janneke
28
2
90
1
0
0
0
11
Iedema Lyanna
17
1
66
0
0
0
0
32
Van Der Velden Sanne
26
1
66
0
0
0
0
24
Werther Demi
19
1
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Germeraad Marente
?
0
0
0
0
0
0
1
Resink Jasmijn
22
6
540
0
0
0
0
13
van Rheenen Ilse
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Algra Hester
17
5
225
1
0
0
0
12
Appelmann Indy
19
2
176
0
0
0
0
15
Macleane Helena
?
0
0
0
0
0
0
3
Meijer Fenna
21
6
534
0
1
0
0
29
Smit Marjolein
?
1
7
0
0
0
0
4
Smits Eef
20
3
270
0
0
1
0
2
Snippe Dewi
21
1
84
0
0
0
0
25
Speek Marit
?
0
0
0
0
0
0
5
Teijema Iris
20
2
94
0
0
0
0
10
van Beijeren Jet
20
6
405
1
2
1
0
14
van Vilsteren Elize
19
6
523
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Hiemstra Ashlee
?
0
0
0
0
0
0
18
Kerkhof Eef
23
5
450
0
0
0
0
21
Maass Elfi
21
5
447
1
0
0
0
16
Nassette Derek
21
5
80
0
1
0
0
6
Schouwstra Chantal
27
6
516
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ennema Janneke
28
2
90
1
0
0
0
11
Iedema Lyanna
17
6
344
0
0
0
0
9
Maatman Evi
21
5
311
1
0
0
0
20
Stockmar
20
5
385
0
0
0
0
17
Udink Britt
22
4
156
0
0
1
0
32
Van Der Velden Sanne
26
1
66
0
0
0
0
24
Werther Demi
19
5
136
0
0
1
0
Quảng cáo