Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Heerenveen, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Heerenveen
Sân vận động:
Abe Lenstra Stadion
(Heerenveen)
Sức chứa:
27 224
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Noppert Andries
30
3
270
0
0
0
0
13
van der Hart Mickey
Chấn thương
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bochniewicz Pawel
28
10
849
0
0
3
0
45
Braude Oliver
20
11
753
0
0
3
0
2
Hall Denzel
23
10
247
0
0
1
0
17
Hopland Nikolai
20
7
548
1
0
0
0
4
Kersten Sam
26
7
562
0
1
1
0
11
Kohlert Mats
26
11
990
0
3
1
0
27
Milovanovic Mateja
20
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Isaiah
18
1
9
0
0
0
0
8
Brouwers Luuk
26
11
911
2
0
2
0
6
Conde Amara
27
5
303
0
1
1
0
19
Olsson Simon
27
10
752
1
1
1
0
14
Smans Levi
20
10
348
0
0
0
0
21
van Ee Espen
21
10
699
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Saed Danilo
25
4
175
0
0
0
0
9
Karlsbakk Daniel Seland
21
7
276
0
0
2
0
18
Nicolaescu Ion
26
9
527
3
0
1
0
7
Nunnely Che
25
6
108
0
1
0
0
26
Rallis Dimitris
19
8
250
2
0
1
0
10
Sebaoui Ilias
23
11
778
0
0
0
0
20
Trenskow Jacob
23
11
857
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Persie Robin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Noppert Andries
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Braude Oliver
20
1
90
0
0
1
0
17
Hopland Nikolai
20
1
90
0
0
0
0
4
Kersten Sam
26
1
90
0
0
0
0
11
Kohlert Mats
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brouwers Luuk
26
1
90
0
0
1
0
6
Conde Amara
27
1
75
0
0
0
0
19
Olsson Simon
27
1
54
0
0
0
0
14
Smans Levi
20
1
37
1
0
0
0
21
van Ee Espen
21
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Saed Danilo
25
1
16
0
0
0
0
18
Nicolaescu Ion
26
1
45
1
0
0
0
26
Rallis Dimitris
19
1
46
0
0
0
0
10
Sebaoui Ilias
23
1
75
0
0
0
0
20
Trenskow Jacob
23
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Persie Robin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bekkema Jan
28
0
0
0
0
0
0
22
Klaverboer Bernt
19
0
0
0
0
0
0
44
Noppert Andries
30
4
360
0
0
0
0
13
van der Hart Mickey
Chấn thương
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ali Ali
22
0
0
0
0
0
0
5
Bochniewicz Pawel
28
10
849
0
0
3
0
45
Braude Oliver
20
12
843
0
0
4
0
2
Hall Denzel
23
10
247
0
0
1
0
17
Hopland Nikolai
20
8
638
1
0
0
0
4
Kersten Sam
26
8
652
0
1
1
0
11
Kohlert Mats
26
12
1080
0
3
1
0
27
Milovanovic Mateja
20
1
8
0
0
0
0
Mulder Ingmar
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Isaiah
18
1
9
0
0
0
0
8
Brouwers Luuk
26
12
1001
2
0
3
0
6
Conde Amara
27
6
378
0
1
1
0
19
Olsson Simon
27
11
806
1
1
1
0
35
Oostra Ties
20
0
0
0
0
0
0
14
Smans Levi
20
11
385
1
0
0
0
28
Witteveen Melle
21
0
0
0
0
0
0
21
van Ee Espen
21
11
715
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Saed Danilo
25
5
191
0
0
0
0
50
Gurbuz Eser
17
0
0
0
0
0
0
9
Karlsbakk Daniel Seland
21
7
276
0
0
2
0
18
Nicolaescu Ion
26
10
572
4
0
1
0
7
Nunnely Che
25
6
108
0
1
0
0
26
Rallis Dimitris
19
9
296
2
0
1
0
10
Sebaoui Ilias
23
12
853
0
0
0
0
20
Trenskow Jacob
23
12
947
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Persie Robin
41
Quảng cáo