Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Heidenheim, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Heidenheim
Sân vận động:
Voith-Arena
(Heidenheim)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Kevin
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
29
1
1
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
3
270
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
29
3
270
0
0
0
0
33
Maloney Lennard
24
3
217
0
0
1
0
4
Siersleben Tim
24
1
10
0
0
0
0
23
Traore Omar
26
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
3
189
1
0
0
0
39
Dorsch Niklas
26
1
23
0
0
0
0
5
Gimber Benedikt
27
3
270
0
0
1
0
20
Kerber Luca
22
2
60
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
25
3
270
1
0
0
0
10
Wanner Paul
18
3
219
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
3
125
2
0
0
0
31
Conteh Sirlord
28
3
95
0
1
0
0
17
Honsak Mathias
27
3
25
0
1
1
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
1
23
0
0
1
0
18
Pieringer Marvin
24
3
167
1
2
0
0
8
Scienza Leo
26
3
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Kevin
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fohrenbach Jonas
28
1
90
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
29
1
74
0
0
0
0
33
Maloney Lennard
24
1
90
0
0
0
0
4
Siersleben Tim
24
1
17
0
0
0
0
23
Traore Omar
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
1
90
0
1
0
0
5
Gimber Benedikt
27
1
74
0
0
0
0
20
Kerber Luca
22
1
17
0
0
0
0
10
Wanner Paul
18
1
64
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
1
64
3
0
0
0
17
Honsak Mathias
27
1
27
0
0
0
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
1
27
0
0
0
0
18
Pieringer Marvin
24
1
90
0
1
0
0
8
Scienza Leo
26
1
64
0
1
0
0
11
Thomalla Denis
Mắc bệnh
32
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Feller Frank
Chấn thương đầu gối
20
1
90
0
0
0
0
1
Muller Kevin
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
29
2
180
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
2
27
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
29
2
180
0
0
0
0
33
Maloney Lennard
24
2
119
0
0
1
0
4
Siersleben Tim
24
2
180
0
0
0
0
30
Theuerkauf Norman
37
2
172
0
0
0
0
23
Traore Omar
26
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
1
45
0
1
0
0
20
Kerber Luca
22
2
152
0
0
1
0
3
Schoppner Jan
25
1
90
0
0
0
0
10
Wanner Paul
18
1
28
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
2
44
0
1
0
0
31
Conteh Sirlord
28
2
142
1
1
1
0
17
Honsak Mathias
27
2
74
1
0
0
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
2
138
0
0
1
0
18
Pieringer Marvin
24
1
63
1
0
1
0
8
Scienza Leo
26
2
101
1
0
1
0
11
Thomalla Denis
Mắc bệnh
32
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eicher Vitus
33
0
0
0
0
0
0
40
Feller Frank
Chấn thương đầu gối
20
1
90
0
0
0
0
1
Muller Kevin
33
5
450
0
0
0
0
34
Tschernuth Paul
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
29
3
181
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
6
387
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
29
6
524
0
0
0
0
33
Maloney Lennard
24
6
426
0
0
2
0
4
Siersleben Tim
24
4
207
0
0
0
0
30
Theuerkauf Norman
37
2
172
0
0
0
0
23
Traore Omar
26
5
372
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
5
324
1
2
0
0
Dinaj Leonard
15
0
0
0
0
0
0
39
Dorsch Niklas
26
1
23
0
0
0
0
5
Gimber Benedikt
27
4
344
0
0
1
0
36
Janes Luka
20
0
0
0
0
0
0
20
Kerber Luca
22
5
229
0
0
1
0
25
Negele Christopher
19
0
0
0
0
0
0
16
Niehues Julian
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
25
4
360
1
0
0
0
10
Wanner Paul
18
5
311
4
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
6
233
5
1
0
0
31
Conteh Sirlord
28
5
237
1
2
1
0
17
Honsak Mathias
27
6
126
1
1
1
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
4
188
0
0
2
0
18
Pieringer Marvin
24
5
320
2
3
1
0
9
Schimmer Stefan
30
0
0
0
0
0
0
8
Scienza Leo
26
6
376
2
1
1
0
11
Thomalla Denis
Mắc bệnh
32
2
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Quảng cáo