Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hekari Utd, Papua New Guinea
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Papua New Guinea
Hekari Utd
Sân vận động:
PMRL Stadium
(Port Moresby)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tomare Dave
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ani Illa
21
3
229
0
0
1
0
17
Eddie Nathaniel
?
2
136
0
0
1
0
4
Erick Joe
28
3
212
0
0
1
0
3
Haro Godfrey
26
3
270
0
0
1
0
28
Kila Karo
22
3
180
1
0
1
0
24
Manab Joshua
28
3
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Naime Rex
21
3
177
1
0
0
0
6
Rani Solomon
22
4
270
2
0
0
0
11
Yasasa Yagi
24
4
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dabinyaba Peter
27
1
46
0
0
0
0
7
Joe Joseph
22
4
270
2
0
1
0
9
Kepo Ati
28
4
249
2
0
0
0
10
Kepu Kolu
31
3
270
0
0
0
0
31
Walo Creony
?
2
23
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biasu Christinus
29
0
0
0
0
0
0
1
Tomare Dave
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ani Illa
21
3
229
0
0
1
0
17
Eddie Nathaniel
?
2
136
0
0
1
0
4
Erick Joe
28
3
212
0
0
1
0
3
Haro Godfrey
26
3
270
0
0
1
0
28
Kila Karo
22
3
180
1
0
1
0
24
Manab Joshua
28
3
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
James Nathan
29
0
0
0
0
0
0
21
Leslie Kule
?
0
0
0
0
0
0
27
Naime Rex
21
3
177
1
0
0
0
15
Panile Donald
?
0
0
0
0
0
0
6
Rani Solomon
22
4
270
2
0
0
0
11
Yasasa Yagi
24
4
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dabinyaba Peter
27
1
46
0
0
0
0
7
Joe Joseph
22
4
270
2
0
1
0
9
Kepo Ati
28
4
249
2
0
0
0
10
Kepu Kolu
31
3
270
0
0
0
0
31
Walo Creony
?
2
23
0
0
0
0
Quảng cáo