Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Helmond, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Helmond
Sân vận động:
GS Staalwerken Stadion
(Helmond)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Steen Wouter
34
6
540
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Absalem Amir
27
4
360
0
0
1
0
42
El Arnouki Khalid
18
1
90
0
0
0
0
4
Halhal Redouane
21
5
450
0
0
0
0
12
Ogenia Justin
25
2
84
0
1
1
0
2
Pachonik Tobias
29
5
450
0
0
0
0
5
Scholz Jonas
25
6
540
2
1
2
0
17
Van Hove Bryan
24
5
405
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dizdarevic Alen
20
4
211
0
0
0
0
32
Essakkati Tarik
18
5
46
0
0
0
0
10
Golliard Theo
21
3
259
1
1
0
0
35
Ingason Helgi
18
5
201
0
1
0
0
8
Ostrc Enrik
22
6
458
0
0
2
0
52
Van Himbeeck Axl
19
4
281
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daneels Lennerd
26
6
514
1
0
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
5
283
0
0
1
0
9
Sits Dario
20
5
450
3
1
3
1
39
van den Hurk Anthony
31
5
334
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hofland Kevin
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aben Kevin
20
0
0
0
0
0
0
21
Hendriks Tom
22
0
0
0
0
0
0
1
van der Steen Wouter
34
6
540
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Absalem Amir
27
4
360
0
0
1
0
41
Davelaar Jayden
18
0
0
0
0
0
0
42
El Arnouki Khalid
18
1
90
0
0
0
0
40
Farah Aassim
18
0
0
0
0
0
0
4
Halhal Redouane
21
5
450
0
0
0
0
12
Ogenia Justin
25
2
84
0
1
1
0
2
Pachonik Tobias
29
5
450
0
0
0
0
5
Scholz Jonas
25
6
540
2
1
2
0
17
Van Hove Bryan
24
5
405
0
0
1
0
33
Zonneveld Lars
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dizdarevic Alen
20
4
211
0
0
0
0
47
Doudah Mohammed Amin
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
32
Essakkati Tarik
18
5
46
0
0
0
0
10
Golliard Theo
21
3
259
1
1
0
0
35
Ingason Helgi
18
5
201
0
1
0
0
6
Ludwig Michel
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
8
Ostrc Enrik
22
6
458
0
0
2
0
52
Van Himbeeck Axl
19
4
281
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bisselink Sam
Chấn thương vai
21
0
0
0
0
0
0
11
Daneels Lennerd
26
6
514
1
0
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
5
283
0
0
1
0
9
Sits Dario
20
5
450
3
1
3
1
17
Zimuangana Onesime
18
0
0
0
0
0
0
39
van den Hurk Anthony
31
5
334
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hofland Kevin
45
Quảng cáo