Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Helsingor, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Helsingor
Sân vận động:
Helsingor Stadion
(Helsingor)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
26
5
450
0
0
0
0
31
Petersen Hjalte
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bagger Nikolaj
19
14
648
0
0
1
0
39
Brems Mathias
22
11
894
0
0
1
0
22
Elmelund Tobias
19
12
855
2
0
3
0
2
Holmegaard Nikolaj
18
1
8
0
0
0
0
4
Knudsen Mikkel
31
9
787
0
0
0
0
5
Larsen Lucas
22
8
689
0
0
2
0
3
Nani
26
12
887
1
0
1
0
24
Slettegaard Sebastian
19
11
824
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christensen Mathias
22
14
1238
2
0
2
0
68
Dhaflaoui Souheib
28
11
274
0
0
0
0
8
Kassekar Dimitri
26
10
665
0
0
2
1
20
Laerke Hjalte
17
13
917
2
0
2
0
6
Marcus Robert
20
14
1198
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augustinus-Jensen Tobias
19
7
484
3
0
0
0
49
Bedjeti Donart
18
1
7
0
0
0
0
46
Bexheti Donart
18
1
8
0
0
0
0
10
Drost Oliver
29
13
978
4
0
2
0
25
Hvid Alexander
20
7
149
0
0
1
0
27
Larsen Emil
16
6
123
1
0
0
0
9
Linden Rasmus
20
6
261
1
0
0
0
29
Nielsen Thomas
18
12
589
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
26
1
90
0
0
0
0
31
Petersen Hjalte
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bagger Nikolaj
19
2
180
0
0
0
0
39
Brems Mathias
22
1
90
0
0
0
0
22
Elmelund Tobias
19
1
62
0
0
1
0
2
Holmegaard Nikolaj
18
1
46
0
0
1
0
5
Larsen Lucas
22
2
180
0
0
0
0
3
Nani
26
2
120
0
0
0
0
24
Slettegaard Sebastian
19
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christensen Mathias
22
2
135
0
0
0
0
68
Dhaflaoui Souheib
28
1
90
1
0
0
0
51
Johansen William
17
1
46
0
0
0
0
8
Kassekar Dimitri
26
2
152
0
0
0
0
20
Laerke Hjalte
17
2
45
0
0
0
0
6
Marcus Robert
20
2
135
0
0
0
0
49
Tarp Hjalte
18
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augustinus-Jensen Tobias
19
2
125
0
0
0
0
10
Drost Oliver
29
3
103
2
0
0
0
25
Hvid Alexander
20
2
62
0
0
0
0
27
Larsen Emil
16
1
29
0
0
0
0
9
Linden Rasmus
20
1
90
0
0
0
0
29
Nielsen Thomas
18
2
91
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
26
6
540
0
0
0
0
31
Petersen Hjalte
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bagger Nikolaj
19
16
828
0
0
1
0
39
Brems Mathias
22
12
984
0
0
1
0
22
Elmelund Tobias
19
13
917
2
0
4
0
2
Holmegaard Nikolaj
18
2
54
0
0
1
0
4
Knudsen Mikkel
31
9
787
0
0
0
0
5
Larsen Lucas
22
10
869
0
0
2
0
3
Nani
26
14
1007
1
0
1
0
24
Slettegaard Sebastian
19
12
853
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christensen Mathias
22
16
1373
2
0
2
0
68
Dhaflaoui Souheib
28
12
364
1
0
0
0
Diouf Ameth
?
0
0
0
0
0
0
51
Johansen William
17
1
46
0
0
0
0
8
Kassekar Dimitri
26
12
817
0
0
2
1
20
Laerke Hjalte
17
15
962
2
0
2
0
6
Marcus Robert
20
16
1333
1
0
2
0
49
Tarp Hjalte
18
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augustinus-Jensen Tobias
19
9
609
3
0
0
0
49
Bedjeti Donart
18
1
7
0
0
0
0
46
Bexheti Donart
18
1
8
0
0
0
0
10
Drost Oliver
29
16
1081
6
0
2
0
25
Hvid Alexander
20
9
211
0
0
1
0
27
Larsen Emil
16
7
152
1
0
0
0
9
Linden Rasmus
20
7
351
1
0
0
0
29
Nielsen Thomas
18
14
680
1
0
0
0
Quảng cáo