Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Heracles, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Heracles
Sân vận động:
Sân vận động Asito
(Almelo)
Sức chứa:
12 080
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Keijzer Fabian
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
20
11
950
0
1
1
0
21
Hoogma Justin
26
3
73
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
23
11
946
0
0
2
0
22
Milani Lorenzo
23
3
101
0
0
1
0
4
Mirani Damon
28
11
981
1
0
0
0
12
Roosken Ruben
24
10
826
0
1
4
0
3
Wieckhoff Jannes
24
4
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
28
6
168
0
0
0
0
17
Bruns Thomas
32
5
95
0
1
0
0
14
De Keersmaecker Brian
24
10
894
3
1
2
1
32
Scheperman Sem
Chấn thương đầu gối
22
5
196
0
0
1
0
13
Zamburek Jan
23
3
199
0
0
0
0
26
van Kaam Daniel
24
11
683
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
31
11
959
3
1
2
0
9
Hornkamp Jizz
26
6
147
0
0
1
0
19
Kulenovic Luka
25
7
495
4
0
0
0
7
Limbombe Bryan
23
4
248
0
0
0
0
29
Podgoreanu Suf
22
9
627
0
1
1
0
28
Sambo Giandro
18
2
14
0
0
0
0
23
Talvitie Juho
19
10
441
1
0
0
0
10
Zand Shiloh
21
11
766
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jansink Timo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
20
1
46
0
0
0
0
21
Hoogma Justin
26
1
60
0
0
0
0
18
Leerdam Kelvin
34
1
90
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
23
1
31
0
0
0
0
22
Milani Lorenzo
23
1
45
0
0
0
0
12
Roosken Ruben
24
1
46
0
0
0
0
3
Wieckhoff Jannes
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
28
1
90
0
0
0
0
17
Bruns Thomas
32
1
46
0
0
0
0
14
De Keersmaecker Brian
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
31
1
74
0
0
0
0
9
Hornkamp Jizz
26
1
90
0
0
0
0
29
Podgoreanu Suf
22
1
45
0
0
0
0
23
Talvitie Juho
19
1
85
1
0
0
0
10
Zand Shiloh
21
1
17
0
0
0
0
20
van Oorschot Diego
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jansink Timo
21
1
90
0
0
0
0
30
Mantel Robin
23
0
0
0
0
0
0
1
de Keijzer Fabian
24
11
990
0
0
1
0
36
te Fruchte Johan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
20
12
996
0
1
1
0
21
Hoogma Justin
26
4
133
0
0
0
0
38
Landkroon Kick
20
0
0
0
0
0
0
18
Leerdam Kelvin
34
1
90
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
23
12
977
0
0
2
0
22
Milani Lorenzo
23
4
146
0
0
1
0
4
Mirani Damon
28
11
981
1
0
0
0
12
Roosken Ruben
24
11
872
0
1
4
0
27
Tijink Jop
19
0
0
0
0
0
0
3
Wieckhoff Jannes
24
5
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
28
7
258
0
0
0
0
17
Bruns Thomas
32
6
141
0
1
0
0
39
Codinha Tiago
19
0
0
0
0
0
0
14
De Keersmaecker Brian
24
11
984
3
1
2
1
32
Scheperman Sem
Chấn thương đầu gối
22
5
196
0
0
1
0
13
Zamburek Jan
23
3
199
0
0
0
0
26
van Kaam Daniel
24
11
683
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
31
12
1033
3
1
2
0
9
Hornkamp Jizz
26
7
237
0
0
1
0
19
Kulenovic Luka
25
7
495
4
0
0
0
7
Limbombe Bryan
23
4
248
0
0
0
0
Martina Shi-Jona
19
0
0
0
0
0
0
29
Podgoreanu Suf
22
10
672
0
1
1
0
28
Sambo Giandro
18
2
14
0
0
0
0
23
Talvitie Juho
19
11
526
2
0
0
0
10
Zand Shiloh
21
12
783
0
0
1
0
20
van Oorschot Diego
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Quảng cáo