Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hercules, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Hercules
Sân vận động:
Estadio José Rico Pérez
(Alicante)
Sức chứa:
29 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trujillo Hernandez Abad Carlos
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Meneses Jose Manuel
32
8
635
0
0
3
0
4
Montoro Antonio
27
10
900
1
0
0
0
21
Retu
22
9
810
0
0
3
0
20
Sotillos Miarnau Alejandro
26
8
656
0
0
2
0
15
Vazquez Samuel
23
3
196
0
0
0
0
3
del Moral Abraham
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aranda Antonio
24
9
580
1
0
1
0
8
Artiles Jose
31
6
169
1
0
0
0
6
Colomina Roger
26
10
854
0
0
2
0
14
Garcia Mario
27
10
863
0
0
5
0
19
Mangada Carlos
23
6
199
0
0
1
0
18
Soldevila Oriol
23
8
622
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarito
26
4
324
1
0
2
0
9
Coscia Agustin
27
7
417
1
0
2
0
10
Espinosa Nico
24
10
600
2
0
2
0
17
Mendes Marcos
31
9
284
0
0
0
0
11
Moreno Sanchez Javier
27
10
474
0
0
1
1
23
Romera Daniel
29
6
273
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almodovar Nando
21
0
0
0
0
0
0
25
Mompean Marcos
18
0
0
0
0
0
0
1
Trujillo Hernandez Abad Carlos
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cantero Ruben
20
0
0
0
0
0
0
28
Galvan Jorge
21
0
0
0
0
0
0
5
Gomez Meneses Jose Manuel
32
8
635
0
0
3
0
4
Montoro Antonio
27
10
900
1
0
0
0
21
Retu
22
9
810
0
0
3
0
20
Sotillos Miarnau Alejandro
26
8
656
0
0
2
0
15
Vazquez Samuel
23
3
196
0
0
0
0
3
del Moral Abraham
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angong Frank
22
0
0
0
0
0
0
22
Aranda Antonio
24
9
580
1
0
1
0
8
Artiles Jose
31
6
169
1
0
0
0
6
Colomina Roger
26
10
854
0
0
2
0
14
Garcia Mario
27
10
863
0
0
5
0
19
Mangada Carlos
23
6
199
0
0
1
0
18
Soldevila Oriol
23
8
622
5
0
2
0
24
de Palmas Rafael
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarito
26
4
324
1
0
2
0
9
Coscia Agustin
27
7
417
1
0
2
0
20
Dapaah Sarkodie
22
0
0
0
0
0
0
10
Espinosa Nico
24
10
600
2
0
2
0
17
Mendes Marcos
31
9
284
0
0
0
0
11
Moreno Sanchez Javier
27
10
474
0
0
1
1
23
Romera Daniel
29
6
273
0
0
0
0
Quảng cáo